- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Orchard
an area of land devoted to the cultivation of fruit or nut trees., a group or collection of such trees., noun, fruit garden , garden , grove , plantation... -
Orchardist
a person who owns, manages, or cultivates an orchard. -
Orchestra
a group of performers on various musical instruments, including esp. stringed instruments of the viol class, clarinets and flutes, cornets and trombones,... -
Orchestral
of, pertaining to, or resembling an orchestra., composed for or performed by an orchestra, orchestral works . -
Orchestrate
to compose or arrange (music) for performance by an orchestra., to arrange or manipulate, esp. by means of clever or thorough planning or maneuvering,... -
Orchestration
to compose or arrange (music) for performance by an orchestra., to arrange or manipulate, esp. by means of clever or thorough planning or maneuvering,... -
Orchestrion
a mechanical musical instrument, resembling a barrel organ but more elaborate, for producing the effect of an orchestra. -
Orchid
any terrestrial or epiphytic plant of the family orchidaceae, of temperate and tropical regions, having usually showy flowers. compare orchid family .,... -
Orchidaceous
belonging to the plant family orchidaceae. -
Orchidology
the branch of botany or horticulture dealing with orchids. -
Orchil
a violet coloring matter obtained from certain lichens, chiefly species of roccella., any lichen yielding this dye. -
Orchis
any orchid., any of various terrestrial orchids, esp. of the genus orchis, of temperate regions, having spikelike flowers., fringed orchis. -
Orchitis
inflammation of the testis. -
Ordain
to invest with ministerial or sacerdotal functions; confer holy orders upon., to enact or establish by law, edict, etc., to decree; give orders for, (of... -
Ordained
fixed or established especially by order or command; "at the time appointed (or the appointed time")[syn: appointed ], invested with ministerial or... -
Ordainment
to invest with ministerial or sacerdotal functions; confer holy orders upon., to enact or establish by law, edict, etc., to decree; give orders for, (of... -
Ordeal
any extremely severe or trying test, experience, or trial., a primitive form of trial to determine guilt or innocence by subjecting the accused person... -
Order
an authoritative direction or instruction; command; mandate., a command of a court or judge., a command or notice issued by a military organization or... -
Order of the day
the agenda for an assembly, meeting, group, or organization., the activity or feature of primary importance, noun, good cheer and celebrations will be... -
Order paper
a printed copy of the order of the day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.