- Từ điển Anh - Anh
Ordeal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any extremely severe or trying test, experience, or trial.
a primitive form of trial to determine guilt or innocence by subjecting the accused person to fire, poison, or other serious danger, the result being regarded as a divine or preternatural judgment.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- affliction , agony , anguish , calamity , calvary , cross , crucible , difficulty , distress , nightmare , test , torment , torture , trial , tribulation , visitation , experience , grief , suffering , tragedy , trouble
Xem thêm các từ khác
-
Order
an authoritative direction or instruction; command; mandate., a command of a court or judge., a command or notice issued by a military organization or... -
Order of the day
the agenda for an assembly, meeting, group, or organization., the activity or feature of primary importance, noun, good cheer and celebrations will be... -
Order paper
a printed copy of the order of the day -
Ordered
neatly or conveniently arranged; well-organized, done according to specific principles or procedures, conducted according to certain precepts or rules,... -
Ordering
logical or comprehensible arrangement of separate elements; "we shall consider these questions in the inverse order of their presentation", the act of... -
Orderliness
arranged or disposed in a neat, tidy manner or in a regular sequence, observant of or governed by system or method, as persons or the mind., characterized... -
Orderly
arranged or disposed in a neat, tidy manner or in a regular sequence, observant of or governed by system or method, as persons or the mind., characterized... -
Ordinal
of or pertaining to an order, as of animals or plants., of or pertaining to order, rank, or position in a series., an ordinal number or numeral. -
Ordinance
an authoritative rule or law; a decree or command., a public injunction or regulation, something believed to have been ordained, as by a deity or destiny.,... -
Ordinand
ecclesiastical . a candidate for ordination. -
Ordinarily
most of the time; generally; usually, in an unexceptional manner or fashion; modestly, to the usual extent; reasonably, adverb, adverb, ordinarily he wakes... -
Ordinariness
of no special quality or interest; commonplace; unexceptional, plain or undistinguished, somewhat inferior or below average; mediocre., customary; usual;... -
Ordinary
of no special quality or interest; commonplace; unexceptional, plain or undistinguished, somewhat inferior or below average; mediocre., customary; usual;... -
Ordinate
mathematics . (in plane cartesian coordinates) the y-coordinate of a point, its distance from the x -axis measured parallel to the y -axis. -
Ordination
ecclesiastical . the act or ceremony of ordaining., the fact or state of being ordained., a decreeing., the act of arranging., the resulting state; disposition;... -
Ordnance
cannon or artillery., military weapons with their equipment, ammunition, etc., the branch of an army that procures, stores, and issues, weapons, munitions,... -
Ordure
dung; manure; excrement. -
Ore
a metal-bearing mineral or rock, or a native metal, that can be mined at a profit., a mineral or natural product serving as a source of some nonmetallic... -
Oread
classical mythology . any of a group of nymphs who were the companions of artemis. -
Orectic
of or pertaining to desire; appetitive.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.