- Từ điển Anh - Anh
Orthographical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of or pertaining to orthography.
orthogonal ( def. 1a ) .
Xem thêm các từ khác
-
Orthography
the art of writing words with the proper letters, according to accepted usage; correct spelling., the part of language study concerned with letters and... -
Orthopaedic
of or pertaining to orthopedics. -
Orthopaedics
( used with a singular verb ) the medical specialty concerned with correction of deformities or functional impairments of the skeletal system, esp. the... -
Orthopedic
of or pertaining to orthopedics. -
Orthopedics
( used with a singular verb ) the medical specialty concerned with correction of deformities or functional impairments of the skeletal system, esp. the... -
Orthopedist
( used with a singular verb ) the medical specialty concerned with correction of deformities or functional impairments of the skeletal system, esp. the... -
Orthopneic
difficult or painful breathing except in an erect sitting or standing position. -
Orthopnoea
difficult or painful breathing except in an erect sitting or standing position. -
Orthoptera
an orthopterous insect. -
Orthopteron
an orthopterous insect. -
Orthopterous
belonging or pertaining to the orthoptera, an order of insects, including the cockroaches, mantids, walking sticks, crickets, grasshoppers, and katydids,... -
Orthoptic
pertaining to or producing normal binocular vision. -
Orthoscopic
pertaining to, characterized by, or produced by normal vision. -
Orthostichy
a vertical rank or row., an arrangement of members, as leaves, at different heights on an axis so that their median planes coincide. -
Orthotropism
botany . orthotropic tendency or growth. -
Orthotropous
botany . (of an ovule) straight and symmetrical, with the chalaza at the evident base and the micropyle at the opposite extremity. -
Ortolan
an old world bunting, emberiza hortulana, esteemed as a table delicacy., the bobolink. -
Oryx
a large african antelope, oryx gazella, grayish with black markings and having long, nearly straight horns, gemsbok., an endangered species . -
Oscillate
to swing or move to and fro, as a pendulum does., to vary or vacillate between differing beliefs, opinions, conditions, etc., physics . to have, produce,... -
Oscillation
an act or instance of oscillating., a single swing or movement in one direction of an oscillating body., fluctuation between beliefs, opinions, conditions,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.