- Từ điển Anh - Anh
Oscillate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to swing or move to and fro, as a pendulum does.
to vary or vacillate between differing beliefs, opinions, conditions, etc.
Physics . to have, produce, or generate oscillations.
Mathematics . (of a function, sequence, etc.) to tend to no limit, including infinity
- The sequence 1, 1, oscillates.
Verb (used with object)
to cause to move to and fro; vibrate.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- be unsteady , dangle , fishtail , flicker , fluctuate , librate , lurch , palpitate , pendulate , pitch , pivot , reel , ripple , rock , roll , seesaw , stagger , sway , swing , switch , swivel , teeter , teeter-totter , thrash , toss , totter , undulate , vacillate , vary , vibrate , waddle , wag , waggle , waltz , wave , waver , whirl , wiggle , wobblenotes:oscillate means to be undecided about something or regularly swing from side to side , while osculate means to kiss or to come together - in mathematics it means to have three or more points coincident with , pulsate , unsteady
Xem thêm các từ khác
-
Oscillation
an act or instance of oscillating., a single swing or movement in one direction of an oscillating body., fluctuation between beliefs, opinions, conditions,... -
Oscillator
electronics . a circuit that produces an alternating output current of a certain frequency determined by the characteristics of the circuit components.,... -
Oscillatory
characterized by or involving oscillation. -
Oscillogram
the record produced by the action of an oscillograph or oscilloscope. -
Oscillograph
a device for recording the wave-forms of changing currents, voltages, or any other quantity that can be translated into electric energy, as sound waves. -
Oscilloscope
a device that uses a cathode-ray tube or similar instrument to depict on a screen periodic changes in an electric quantity, as voltage or current. -
Osculant
united by certain common characteristics., adhering closely; embracing. -
Oscular
pertaining to an osculum., pertaining to the mouth or kissing, oscular stimulation . -
Osculate
to come into close contact or union., geometry . (of a curve) to touch another curve or another part of the same curve so as to have the same tangent and... -
Osculation
the act of kissing., a kiss., close contact., geometry . the contact between two osculating curves or the like., noun, buss , smack , smacker -
Osculatory
to come into close contact or union., geometry . (of a curve) to touch another curve or another part of the same curve so as to have the same tangent and... -
Osier
any of various willows, as the red osier, having tough, flexible twigs or branches that are used for wickerwork., a twig from such a willow., any of various... -
Osmic
of or containing osmium in its higher valences, esp. the tetravalent state. -
Osmium
a hard, heavy, metallic element having the greatest density of the known elements and forming octavalent compounds, as oso 4 and osf 8 : used chiefly... -
Osmose
to undergo osmosis., to subject to osmosis., osmosis. -
Osmosis
physical chemistry, cell biology ., a subtle or gradual absorption or mingling, noun, the tendency of a fluid, usually water, to pass through a semipermeable... -
Osmotic
physical chemistry, cell biology ., a subtle or gradual absorption or mingling, the tendency of a fluid, usually water, to pass through a semipermeable... -
Osmund
any fern of the genus osmunda, esp. the royal fern. -
Osprey
also called fish hawk. a large hawk, pandion haliaetus, that feeds on fish., a plume for trimming hats. -
Osseous
composed of, containing, or resembling bone; bony.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.