- Từ điển Anh - Anh
Overworn
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
pp. of overwear.
Verb (used with object), -wore, -worn, -wearing.
to use or wear excessively; wear out; exhaust; tax
- needlessly overwearing her best workers; phrases overworn by repetition.
Xem thêm các từ khác
-
Overwound
to wind beyond the proper limit; wind too far, he must have overwound his watch . -
Overwrite
to write in too elaborate, burdensome, diffuse, or prolix a style, to write in excess of the requirements, esp. so as to defeat the original intention,... -
Overwritten
to write in too elaborate, burdensome, diffuse, or prolix a style, to write in excess of the requirements, esp. so as to defeat the original intention,... -
Overwrote
to write in too elaborate, burdensome, diffuse, or prolix a style, to write in excess of the requirements, esp. so as to defeat the original intention,... -
Overwrought
extremely or excessively excited or agitated, elaborated to excess; excessively complex or ornate, archaic . wearied or exhausted by overwork., adjective,... -
Overzealous
too zealous, overzealous for reform . -
Overzealousness
too zealous, overzealous for reform . -
Oviduct
either of a pair of tubes that transport the ova from the ovary to the exterior, the distal ends of which form the uterus and vagina in higher mammals. -
Oviferous
bearing eggs. -
Oviform
having a shape resembling that of an egg; egg-shaped; ovoid., adjective, ovate , ovoid , ovoidal -
Ovine
pertaining to, of the nature of, or like sheep. -
Oviparity
producing eggs that mature and hatch after being expelled from the body, as birds, most reptiles and fishes, and the monotremes. -
Oviparous
producing eggs that mature and hatch after being expelled from the body, as birds, most reptiles and fishes, and the monotremes. -
Oviposit
to deposit or lay eggs, esp. by means of an ovipositor. -
Ovipositor
(in certain female insects) an organ at the end of the abdomen, by which eggs are deposited., a similar organ in other animals, as certain fishes. -
Ovoid
egg-shaped; having the solid form of an egg., ovate ( def. 2 ) ., an ovoid body., adjective, ovate , oviform , ovoidal -
Ovolo
a convex molding forming or approximating in section a quarter of a circle or ellipse. -
Ovoviviparity
producing eggs that are hatched within the body, so that the young are born alive but without placental attachment, as certain reptiles or fishes. -
Ovoviviparous
producing eggs that are hatched within the body, so that the young are born alive but without placental attachment, as certain reptiles or fishes. -
Ovoviviparousness
producing eggs that are hatched within the body, so that the young are born alive but without placental attachment, as certain reptiles or fishes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.