- Từ điển Anh - Anh
Ovoid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
egg-shaped; having the solid form of an egg.
ovate ( def. 2 ) .
Noun
an ovoid body.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Ovolo
a convex molding forming or approximating in section a quarter of a circle or ellipse. -
Ovoviviparity
producing eggs that are hatched within the body, so that the young are born alive but without placental attachment, as certain reptiles or fishes. -
Ovoviviparous
producing eggs that are hatched within the body, so that the young are born alive but without placental attachment, as certain reptiles or fishes. -
Ovoviviparousness
producing eggs that are hatched within the body, so that the young are born alive but without placental attachment, as certain reptiles or fishes. -
Ovular
pertaining to or of the nature of an ovule. -
Ovule
botany ., biology . a small egg., noun, a rudimentary seed., the plant part that contains the embryo sac and hence the female germ cell, which after fertilization... -
Ovum
cell biology ., architecture . an oval ornament, as in an egg-and-dart molding., noun, the female reproductive cell or gamete of animals, which is capable... -
Ow
(used esp. as an expression of intense or sudden pain.) -
Owe
to be under obligation to pay or repay, to be in debt to, to be indebted (to) as the cause or source of, to have or bear (a feeling or attitude) toward... -
Owed
to be under obligation to pay or repay, to be in debt to, to be indebted (to) as the cause or source of, to have or bear (a feeling or attitude) toward... -
Owing
owed, unpaid, or due for payment, owing to, adjective, adjective, to pay what is owing ., because of; as a result of, owing to a mistake in the payroll... -
Owl
any of numerous, chiefly nocturnal birds of prey, of the order strigiformes, having a broad head with large, forward-directed eyes that are usually surrounded... -
Owlet
a young owl., little owl. -
Owlish
resembling or characteristic of an owl, his thick glasses give him an owlish appearance . -
Own
of, pertaining to, or belonging to oneself or itself (usually used after a possessive to emphasize the idea of ownership, interest, or relation conveyed... -
Owner
a person who owns; possessor; proprietor., noun, noun, leaser , renter, something buyer , governor , heir , heir-apparent , heiress , heritor , holder... -
Ownerless
having no owner[syn: unowned ][ant: owned ] -
Ownership
the state or fact of being an owner., legal right of possession; proprietorship., noun, noun, lease , renting, buying , claim , control , cut , deed ,... -
Ox
the adult castrated male of the genus bos, used chiefly as a draft animal., any member of the bovine family., informal . a clumsy, stupid fellow., noun,... -
Ox-eyed
having large, round eyes similar to those of an ox.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.