- Từ điển Anh - Anh
Own
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or belonging to oneself or itself (usually used after a possessive to emphasize the idea of ownership, interest, or relation conveyed by the possessive)
(used as an intensifier to indicate oneself as the sole agent of some activity or action, prec. by a possessive)
Verb (used with object)
to have or hold as one's own; possess
to acknowledge or admit
to acknowledge as one's own; recognize as having full claim, authority, power, dominion, etc.
Verb (used without object)
to confess (often fol. by to, up, or up to )
Idioms
come into one's own
- to take possession of that which is due or owed one.
- to receive the recognition that one's abilities merit
- She finally came into her own as a sculptor of the first magnitude.
get one's own back, to get revenge and thereby a sense of personal satisfaction
- as for a slight or a previous setback; get even with somebody or something
- He saw the award as a way of getting his own back for all the snubs by his colleagues.
hold one's own
- to maintain one's position or condition
- The stock market seems to be holding its own these days.
- to be equal to the opposition
- He can hold his own in any fight.
of one's own
on one's own
- by dint of one's own efforts, resources, or sense of responsibility; independently
- Because she spoke the language, she got around the country very well on her own.
- living or functioning without dependence on others; independent
- My son's been on his own for several years.
Antonyms
verb
Synonyms
adjective
- endemic , hers , his , individual , inherent , intrinsic , its , mine , owned , particular , peculiar , personal , private , resident , theirs , very own , yours
verb
- be in possession of , be possessed of , boast , control , dominate , enjoy , fall heir to , have , have in hand , have rights , have title , hold , inherit , keep , occupy , reserve , retain , allow , assent to , avow , come clean * , concede , confess , declare , disclose , grant , let on * , make clean breast of , own up , recognize , tell the truth , possess , admit , acknowledge , individual , maintain , rejoice in
Xem thêm các từ khác
-
Owner
a person who owns; possessor; proprietor., noun, noun, leaser , renter, something buyer , governor , heir , heir-apparent , heiress , heritor , holder... -
Ownerless
having no owner[syn: unowned ][ant: owned ] -
Ownership
the state or fact of being an owner., legal right of possession; proprietorship., noun, noun, lease , renting, buying , claim , control , cut , deed ,... -
Ox
the adult castrated male of the genus bos, used chiefly as a draft animal., any member of the bovine family., informal . a clumsy, stupid fellow., noun,... -
Ox-eyed
having large, round eyes similar to those of an ox. -
Ox eye
any of several composite plants, esp. of the genera heliopsis and buphthalum, having ray flowers surrounding a conspicuous disk., informal . any of several... -
Oxalate
any salt or ester of oxalic acid, occurring in plants, esp. spinach, rhubarb, and certain other vegetables and nuts, and capable of forming an insoluble... -
Oxalic
of or derived from oxalic acid. -
Oxalis
any plant of the genus oxalis, comprising the wood sorrels. -
Oxbow
a u -shaped piece of wood placed under and around the neck of an ox with its upper ends in the bar of the yoke., physical geography, geology ., a bow-shaped... -
Oxbridge
oxford or cambridge university, or both, esp. in contrast with the redbrick universities of england., upper-class intellectual life in england, as felt... -
Oxen
a pl. of ox. -
Oxford
also called oxford shoe , oxford tie. a low shoe laced over the instep., also called oxford cloth. a cotton or synthetic fabric, in plain, twill, or basket... -
Oxidase
any of a class of oxidoreductases that catalyze the oxidation of a substrate by molecular oxygen with the formation, in most cases, of hydrogen peroxide. -
Oxidate
to oxidize., geochemistry . any of the class of sediments consisting chiefly of oxides of iron or manganese. -
Oxidation
the process or result of oxidizing., the deposit that forms on the surface of a metal as it oxidizes. -
Oxide
a compound in which oxygen is bonded to one or more electropositive atoms. -
Oxidise
to convert (an element) into an oxide; combine with oxygen., to cover with a coating of oxide or rust., to take away hydrogen, as by the action of oxygen;... -
Oxidizable
to convert (an element) into an oxide; combine with oxygen., to cover with a coating of oxide or rust., to take away hydrogen, as by the action of oxygen;... -
Oxidization
the process or result of oxidizing., the deposit that forms on the surface of a metal as it oxidizes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.