- Từ điển Anh - Anh
Oxidise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to convert (an element) into an oxide; combine with oxygen.
to cover with a coating of oxide or rust.
to take away hydrogen, as by the action of oxygen; add oxygen or any nonmetal.
to remove electrons from (an atom or molecule), thereby increasing the valence. Compare reduce ( def. 12 ) .
Verb (used without object)
to become oxidized.
(esp. of white wine) to lose freshness after prolonged exposure to air and often to darken in color.
Xem thêm các từ khác
-
Oxidizable
to convert (an element) into an oxide; combine with oxygen., to cover with a coating of oxide or rust., to take away hydrogen, as by the action of oxygen;... -
Oxidization
the process or result of oxidizing., the deposit that forms on the surface of a metal as it oxidizes. -
Oxidize
to convert (an element) into an oxide; combine with oxygen., to cover with a coating of oxide or rust., to take away hydrogen, as by the action of oxygen;... -
Oxidized
to convert (an element) into an oxide; combine with oxygen., to cover with a coating of oxide or rust., to take away hydrogen, as by the action of oxygen;... -
Oxidizer
oxidant. -
Oxidizing
to convert (an element) into an oxide; combine with oxygen., to cover with a coating of oxide or rust., to take away hydrogen, as by the action of oxygen;... -
Oxonian
of or pertaining to oxford, england, or to oxford university (in england)., a member or graduate of oxford university., a native or inhabitant of oxford. -
Oxtail
the skinned tail of an ox or steer, used as an ingredient in soup, stew, etc. -
Oxter
the armpit. -
Oxyacid
an inorganic acid containing oxygen. -
Oxycephalic
a malformation in which the head is somewhat pointed, caused by premature closure of the skull sutures. -
Oxychloride
a compound having oxygen and chlorine atoms bonded to another element, as bismuth oxychloride, biocl. -
Oxygen
a colorless, odorless, gaseous element constituting about one-fifth of the volume of the atmosphere and present in a combined state in nature. it is the... -
Oxygenate
to treat, combine, or enrich with oxygen, verb, to oxygenate the blood ., aerate , oxygenize -
Oxygenation
to treat, combine, or enrich with oxygen, to oxygenate the blood . -
Oxygenise
oxygenate. -
Oxygenize
oxygenate. -
Oxygenous
a colorless, odorless, gaseous element constituting about one-fifth of the volume of the atmosphere and present in a combined state in nature. it is the... -
Oxyhemoglobin
see under hemoglobin . -
Oxyhydrogen
pertaining to or involving a mixture of oxygen and hydrogen., a mixture of oxygen and hydrogen, used in a blowtorch for welding steel plates or the like.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.