- Từ điển Anh - Anh
Padding
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
material, as cotton or straw, used to pad something.
something added unnecessarily or dishonestly, as verbiage to a speech or a false charge on an expense account.
the act of a person or thing that pads.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Paddle
a short, flat bladed oar for propelling and steering a canoe or small boat, usually held by both hands and moved more or less through a vertical arc.,... -
Paddle-box
a wooden covering for the upper part of a paddlewheel[syn: paddle box ] -
Paddle-wheel
a wheel for propelling a ship, having a number of paddles entering the water more or less perpendicularly. -
Paddle board
a type of surfboard with one end rounded and the other tapered to a point, used chiefly in surfing and often in lifesaving. -
Paddle box
a structure enclosing a paddle wheel., a wooden covering for the upper part of a paddlewheel -
Paddle wheel
a wheel for propelling a ship, having a number of paddles entering the water more or less perpendicularly. -
Paddlefish
a large ganoid fish, polyodon spathula, of the mississippi river and its larger tributaries, having a long, flat, paddlelike snout. -
Paddling
a short, flat bladed oar for propelling and steering a canoe or small boat, usually held by both hands and moved more or less through a vertical arc.,... -
Paddock
a small, usually enclosed field near a stable or barn for pasturing or exercising animals., the enclosure in which horses are saddled and mounted before... -
Paddy
a rice field., rice, esp. in the husk, either uncut or gathered. -
Paddy wagon
informal . patrol wagon., noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , police van , police wagon , prowl car , squad car , wagon -
Padishah
( often initial capital letter ) great king; emperor (a title applied esp. formerly to the shah of iran, the sultan of turkey, and to the british sovereign... -
Padlock
a portable or detachable lock with a pivoted or sliding shackle that can be passed through a link, ring, staple, or the like., to fasten with or as with... -
Padre
father (used esp. in addressing or referring to a priest or member of the clergy)., a chaplain in military or naval service., noun, chaplain , father ,... -
Padrone
a master; boss., an employer, esp. of immigrant laborers, who provides communal housing and eating arrangements, controls the allocation of pay, etc.,... -
Padroni
a master; boss., an employer, esp. of immigrant laborers, who provides communal housing and eating arrangements, controls the allocation of pay, etc.,... -
Paduasoy
a slightly corded, strong, rich, silk fabric., a garment made of this. -
Paean
any song of praise, joy, or triumph., a hymn of invocation or thanksgiving to apollo or some other ancient greek deity., noun, acclamation , anthem , hymn... -
Paeon
classical prosody . a foot of one long and three short syllables in any order. -
Paeony
any of numerous plants widely cultivated for their showy single or double red or pink or white flowers[syn: peony ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.