Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Paddle

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a short, flat bladed oar for propelling and steering a canoe or small boat, usually held by both hands and moved more or less through a vertical arc.
any of various similar implements used for mixing, stirring, or beating.
any of various similar but smaller implements with a short handle for holding in one hand and a wide or rounded blade, used for a racket in table tennis, paddle tennis, etc.
such an implement or a similarly shaped makeshift one, used to spank or beat someone.
an implement used for beating garments while washing them in running water, as in a stream.
Also called float , floatboard. a blade of a paddle wheel.
paddle wheel.
any of the blades by which a water wheel is turned.
a flipper or limb of a penguin, turtle, whale, etc.
an act of paddling.
Also, pattle. British Dialect . a small spade with a long handle, used to dig up thistles.
(in a gate of a lock or sluice) a panel that slides to permit the passage of water.

Verb (used without object)

to propel or travel in a canoe or the like by using a paddle.
to row lightly or gently with oars.
to move by means of paddle wheels, as a steamer.

Verb (used with object)

to propel with a paddle
to paddle a canoe.
to spank or beat with or as with a paddle.
to stir, mix, or beat with or as with a paddle
to convey by paddling, as a canoe.
to hit (a table-tennis ball or the like) with a paddle. ?

Idiom

paddle one's own canoe. canoe ( def. 6 ) .

Synonyms

noun
oar , paddlewheel , pole , propeller , pull , scull , sweep
verb
boat , cruise , cut water , drift , drive , navigate , oar , pull , row , run rapids , scull , sky an oar , slop , splash , stir , sweep , thrash , wade , ally , blade , dabble , racket , spank

Xem thêm các từ khác

  • Paddle-box

    a wooden covering for the upper part of a paddlewheel[syn: paddle box ]
  • Paddle-wheel

    a wheel for propelling a ship, having a number of paddles entering the water more or less perpendicularly.
  • Paddle board

    a type of surfboard with one end rounded and the other tapered to a point, used chiefly in surfing and often in lifesaving.
  • Paddle box

    a structure enclosing a paddle wheel., a wooden covering for the upper part of a paddlewheel
  • Paddle wheel

    a wheel for propelling a ship, having a number of paddles entering the water more or less perpendicularly.
  • Paddlefish

    a large ganoid fish, polyodon spathula, of the mississippi river and its larger tributaries, having a long, flat, paddlelike snout.
  • Paddling

    a short, flat bladed oar for propelling and steering a canoe or small boat, usually held by both hands and moved more or less through a vertical arc.,...
  • Paddock

    a small, usually enclosed field near a stable or barn for pasturing or exercising animals., the enclosure in which horses are saddled and mounted before...
  • Paddy

    a rice field., rice, esp. in the husk, either uncut or gathered.
  • Paddy wagon

    informal . patrol wagon., noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , police van , police wagon , prowl car , squad car , wagon
  • Padishah

    ( often initial capital letter ) great king; emperor (a title applied esp. formerly to the shah of iran, the sultan of turkey, and to the british sovereign...
  • Padlock

    a portable or detachable lock with a pivoted or sliding shackle that can be passed through a link, ring, staple, or the like., to fasten with or as with...
  • Padre

    father (used esp. in addressing or referring to a priest or member of the clergy)., a chaplain in military or naval service., noun, chaplain , father ,...
  • Padrone

    a master; boss., an employer, esp. of immigrant laborers, who provides communal housing and eating arrangements, controls the allocation of pay, etc.,...
  • Padroni

    a master; boss., an employer, esp. of immigrant laborers, who provides communal housing and eating arrangements, controls the allocation of pay, etc.,...
  • Paduasoy

    a slightly corded, strong, rich, silk fabric., a garment made of this.
  • Paean

    any song of praise, joy, or triumph., a hymn of invocation or thanksgiving to apollo or some other ancient greek deity., noun, acclamation , anthem , hymn...
  • Paeon

    classical prosody . a foot of one long and three short syllables in any order.
  • Paeony

    any of numerous plants widely cultivated for their showy single or double red or pink or white flowers[syn: peony ]
  • Pagan

    one of a people or community observing a polytheistic religion, as the ancient romans and greeks., a person who is not a christian, jew, or muslim., an...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top