- Từ điển Anh - Anh
Pancreatic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Anatomy, Zoology .
a gland, situated near the stomach, that secretes a digestive fluid into the intestine through one or more ducts and also secretes the hormone insulin.
Xem thêm các từ khác
-
Panda
also called giant panda. a white-and-black, bearlike mammal, ailuropoda melanoleuca, now rare and restricted to forest areas of central china containing... -
Pandean
of or pertaining to the god pan. -
Pandect
pandects, a complete body or code of laws., a complete and comprehensive digest., pandects, roman law . digest ( def. 12b ) . -
Pandemic
(of a disease) prevalent throughout an entire country, continent, or the whole world; epidemic over a large area., general; universal, a pandemic disease.,... -
Pandemonium
wild uproar or unrestrained disorder; tumult or chaos., a place or scene of riotous uproar or utter chaos., ( often initial capital letter ) the abode... -
Pander
a person who furnishes clients for a prostitute or supplies persons for illicit sexual intercourse; procurer; pimp., a person who caters to or profits... -
Pandit
a man in india esteemed for his wisdom or learning, often used as a title of respect . -
Pandora
bandore., classical mythology . the first woman, created by hephaestus, endowed by the gods with all the graces and treacherously presented to epimetheus... -
Pandore
an obsolete musical instrument resembling the guitar. -
Pandowdy
apple pandowdy. -
Pandurate
shaped like a fiddle, as a leaf. -
Panduriform
shaped like a fiddle, as a leaf. -
Pane
one of the divisions of a window or the like, consisting of a single plate of glass in a frame., a plate of glass for such a division., a panel, as of... -
Panegyric
a lofty oration or writing in praise of a person or thing; eulogy., formal or elaborate praise., noun, adjective, acclaim , acclamation , applause , celebration... -
Panegyrical
a lofty oration or writing in praise of a person or thing; eulogy., formal or elaborate praise. -
Panegyrist
a person who panegyrizes; eulogist. -
Panegyrize
to deliver or write a panegyric about; eulogize., to indulge in panegyric; bestow praises., verb, acclaim , celebrate , eulogize , exalt , extol , glorify... -
Panel
a distinct portion, section, or division of a wall, wainscot, ceiling, door, shutter, fence, etc., esp. of any surface sunk below or raised above the general... -
Paneling
wood or other material made into panels., a surface of panels, esp. of decorative wood or woodlike panels., panels collectively. -
Panful
the amount a pan can hold.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.