- Từ điển Anh - Anh
Parachutist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a folding, umbrellalike, fabric device with cords supporting a harness or straps for allowing a person, object, package, etc., to float down safely through the air from a great height, esp. from an aircraft, rendered effective by the resistance of the air that expands it during the descent and reduces the velocity of its fall.
parachute brake.
Horology . a shockproofing device for the balance staff of a watch, consisting of a yielding, springlike support for the bearing at either end.
Informal .
- the aggregate of benefits, as severance pay or vacation pay, given an employee who is dismissed from a company.
- golden parachute.
Verb (used with object)
to drop or land (troops, equipment, supplies, etc.) by parachute.
Verb (used without object)
to descend by parachute.
Xem thêm các từ khác
-
Paraclete
an advocate or intercessor., ( initial capital letter ) the holy spirit; the comforter., noun, advocate , aider , comforter , consoler , intercessor -
Parade
a large public procession, usually including a marching band and often of a festive nature, held in honor of an anniversary, person, event, etc., a military... -
Parade ground
an area for holding parades -
Paradigm
grammar ., an example serving as a model; pattern., noun, a set of forms all of which contain a particular element, esp. the set of all inflected forms... -
Paradigmatic
of or pertaining to a paradigm., linguistics . pertaining to a relationship among linguistic elements that can substitute for each other in a given context,... -
Paradisaic
paradisiacal., adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal -
Paradisaical
paradisiacal., adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal -
Paradisal
paradisiacal., adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisiac , paradisiacal -
Paradise
heaven, as the final abode of the righteous., an intermediate place for the departed souls of the righteous awaiting resurrection., ( often initial capital... -
Paradisiac
of, like, or befitting paradise., adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiacal -
Paradisiacal
of, like, or befitting paradise., adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac -
Parados
a bank of earth built behind a trench or military emplacement to protect soldiers from a surprise attack from the rear. -
Paradox
a statement or proposition that seems self-contradictory or absurd but in reality expresses a possible truth., a self-contradictory and false proposition.,... -
Paradoxical
a statement or proposition that seems self-contradictory or absurd but in reality expresses a possible truth., a self-contradictory and false proposition.,... -
Paraffin
a white or colorless, tasteless, odorless, water-insoluble, solid substance not easily acted upon by reagents, consisting of a mixture of hydrocarbons... -
Paraffin oil
a white or colorless, tasteless, odorless, water-insoluble, solid substance not easily acted upon by reagents, consisting of a mixture of hydrocarbons... -
Paragon
a model or pattern of excellence or of a particular excellence., printing . a 20-point type., an unusually large, round pearl., to compare; parallel.,... -
Paragraph
a distinct portion of written or printed matter dealing with a particular idea, usually beginning with an indentation on a new line., a paragraph mark.,... -
Paragrapher
a person who writes very short pieces or fillers for a newspaper. -
Paragraphic
of, pertaining to, or forming a paragraph., divided into paragraphs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.