- Từ điển Anh - Anh
Parade
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a large public procession, usually including a marching band and often of a festive nature, held in honor of an anniversary, person, event, etc.
a military ceremony involving the formation and marching of troop units, often combined with saluting the lowering of the flag at the end of the day.
the assembly of troops for inspection or display.
a place where troops regularly assemble for inspection or display.
a continual passing by, as of people, objects, or events
an ostentatious display
Chiefly British .
- a group or procession of promenaders.
- a promenade.
Fortification . the level space forming the interior or enclosed area of a fortification.
Fencing . a parry.
Verb (used with object)
to walk up and down on or in.
to make parade of; display ostentatiously.
to cause to march or proceed for display.
Verb (used without object)
to march in a procession.
to promenade in a public place, esp. in order to show off.
to assemble in military order for display.
to assume a false or misleading appearance
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- array , autocade , cavalcade , ceremony , column , demonstration , exhibition , fanfare , flaunting , line , march , ostentation , panoply , pomp , procession , review , ritual , shine , show , spectacle , train , vaunting
verb
- advertise , air , boast , brag , brandish , declare , demonstrate , disclose , display , disport , divulge , exhibit , expose , flash , flaunt , march in review , prance , proclaim , publish , reveal , sport , strut , swagger , trot out * , vaunt , show , array , caravan , cavalcade , ceremony , demonstration , exhibition , flourish , grandeur , march , march past , marshal , masquerade , motorcade , pageant , pageantry , pomp , procession , promenade , review , spectacle , stroll
Xem thêm các từ khác
-
Parade ground
an area for holding parades -
Paradigm
grammar ., an example serving as a model; pattern., noun, a set of forms all of which contain a particular element, esp. the set of all inflected forms... -
Paradigmatic
of or pertaining to a paradigm., linguistics . pertaining to a relationship among linguistic elements that can substitute for each other in a given context,... -
Paradisaic
paradisiacal., adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal -
Paradisaical
paradisiacal., adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal -
Paradisal
paradisiacal., adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisiac , paradisiacal -
Paradise
heaven, as the final abode of the righteous., an intermediate place for the departed souls of the righteous awaiting resurrection., ( often initial capital... -
Paradisiac
of, like, or befitting paradise., adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiacal -
Paradisiacal
of, like, or befitting paradise., adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac -
Parados
a bank of earth built behind a trench or military emplacement to protect soldiers from a surprise attack from the rear. -
Paradox
a statement or proposition that seems self-contradictory or absurd but in reality expresses a possible truth., a self-contradictory and false proposition.,... -
Paradoxical
a statement or proposition that seems self-contradictory or absurd but in reality expresses a possible truth., a self-contradictory and false proposition.,... -
Paraffin
a white or colorless, tasteless, odorless, water-insoluble, solid substance not easily acted upon by reagents, consisting of a mixture of hydrocarbons... -
Paraffin oil
a white or colorless, tasteless, odorless, water-insoluble, solid substance not easily acted upon by reagents, consisting of a mixture of hydrocarbons... -
Paragon
a model or pattern of excellence or of a particular excellence., printing . a 20-point type., an unusually large, round pearl., to compare; parallel.,... -
Paragraph
a distinct portion of written or printed matter dealing with a particular idea, usually beginning with an indentation on a new line., a paragraph mark.,... -
Paragrapher
a person who writes very short pieces or fillers for a newspaper. -
Paragraphic
of, pertaining to, or forming a paragraph., divided into paragraphs. -
Paragraphist
a person who writes very short pieces or fillers for a newspaper. -
Paraguay
a republic in central south america between bolivia, brazil, and argentina. 5,651,634; 157,047 sq. mi. (406,750 sq. km). capital, a river in central south...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.