- Từ điển Anh - Anh
Paregoric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Pharmacology .
a camphorated tincture of opium, containing benzoic acid, anise oil, etc., used chiefly to stop diarrhea in children.
any soothing medicine; anodyne.
Adjective
Archaic . assuaging pain; soothing.
Xem thêm các từ khác
-
Parenchyma
botany . the fundamental tissue of plants, composed of thin-walled cells able to divide., anatomy, zoology . the specific tissue of an animal organ as... -
Parenchymal
botany . the fundamental tissue of plants, composed of thin-walled cells able to divide., anatomy, zoology . the specific tissue of an animal organ as... -
Parenchymatous
botany . the fundamental tissue of plants, composed of thin-walled cells able to divide., anatomy, zoology . the specific tissue of an animal organ as... -
Parent
a father or a mother., an ancestor, precursor, or progenitor., a source, origin, or cause., a protector or guardian., biology . any organism that produces... -
Parentage
derivation or descent from parents or ancestors; birth, origin, or lineage, the state or relation of a parent; parenthood., noun, a man of distinguished... -
Parental
of or pertaining to a parent., proper to or characteristic of a parent, having the relation of a parent., genetics . pertaining to the sequence of generations... -
Parentheses
either or both of a pair of signs ( ) used in writing to mark off an interjected explanatory or qualifying remark, to indicate separate groupings of symbols... -
Parenthesis
either or both of a pair of signs ( ) used in writing to mark off an interjected explanatory or qualifying remark, to indicate separate groupings of symbols... -
Parenthesize
to insert (a word, phrase, etc.) as a parenthesis., to put between marks of parenthesis, to interlard with parenthetic remarks, as a speech., to parenthesize... -
Parenthetic
of, pertaining to, noting, or of the nature of a parenthesis, characterized by the use of parentheses., adjective, several unnecessary parenthetic remarks... -
Parenthetical
of, pertaining to, noting, or of the nature of a parenthesis, characterized by the use of parentheses., adjective, adjective, several unnecessary parenthetic... -
Parenthetically
of, pertaining to, noting, or of the nature of a parenthesis, characterized by the use of parentheses., several unnecessary parenthetic remarks . -
Parenthood
the state, position, or relation of a parent. -
Parergon
something that is an accessory to a main work or subject; embellishment., work undertaken in addition to one's principal work. -
Paretic
partial motor paralysis., a late manifestation of syphilis, characterized by progressive dementia and paralysis. -
Parget
any of various plasters or roughcasts for covering walls or other surfaces, esp. a mortar of lime, hair, and cow dung for lining chimney flues., gypsum.,... -
Parhelia
a bright circular spot on a solar halo; a mock sun, usually one of two or more such spots seen on opposite sides of the sun , and often accompanied by... -
Parhelion
a bright circular spot on a solar halo; a mock sun, usually one of two or more such spots seen on opposite sides of the sun , and often accompanied by... -
Pariah
an outcast., any person or animal that is generally despised or avoided., ( initial capital letter ) a member of a low caste in southern india and burma.,... -
Parian
of or pertaining to paros, noted for its white marble., noting or pertaining to a fine, unglazed porcelain resembling this marble., of, pertaining to,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.