- Từ điển Anh - Anh
Parergon
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ga
something that is an accessory to a main work or subject; embellishment.
work undertaken in addition to one's principal work.
Xem thêm các từ khác
-
Paretic
partial motor paralysis., a late manifestation of syphilis, characterized by progressive dementia and paralysis. -
Parget
any of various plasters or roughcasts for covering walls or other surfaces, esp. a mortar of lime, hair, and cow dung for lining chimney flues., gypsum.,... -
Parhelia
a bright circular spot on a solar halo; a mock sun, usually one of two or more such spots seen on opposite sides of the sun , and often accompanied by... -
Parhelion
a bright circular spot on a solar halo; a mock sun, usually one of two or more such spots seen on opposite sides of the sun , and often accompanied by... -
Pariah
an outcast., any person or animal that is generally despised or avoided., ( initial capital letter ) a member of a low caste in southern india and burma.,... -
Parian
of or pertaining to paros, noted for its white marble., noting or pertaining to a fine, unglazed porcelain resembling this marble., of, pertaining to,... -
Paries
usually, parietes. biology . a wall, as of a hollow organ; an investing part. -
Parietal
anatomy . of, pertaining to, or situated near the side and top of the skull or the parietal bone., biology . of or pertaining to parietes or structural... -
Parietes
usually, parietes. biology . a wall, as of a hollow organ; an investing part. -
Paring
the act of a person or thing that pares., a piece or part pared off, apple parings . -
Parish
an ecclesiastical district having its own church and member of the clergy., a local church with its field of activity., (in louisiana) a county., the people... -
Parishioner
one of the community or inhabitants of a parish. -
Parisian
a native or inhabitant of paris, france., of, pertaining to, or characteristic of paris, france. -
Parity
equality, as in amount, status, or character., equivalence; correspondence; similarity; analogy., finance ., physics ., a system of regulating prices of... -
Park
an area of land, usually in a largely natural state, for the enjoyment of the public, having facilities for rest and recreation, often owned, set apart,... -
Parka
a fur coat, shirtlike and hooded, for wear in the arctic and other regions of extreme cold., a hip-length jacket or overshirt with an attached hood, often... -
Parking
the act of a person or thing that parks, esp. a vehicle., space in which to park vehicles, as at a place of business or a public event, permission to park... -
Parkway
a broad thoroughfare with a dividing strip or side strips planted with grass, trees, etc., chiefly new york state and western new england . a strip of... -
Parlance
a way or manner of speaking; vernacular; idiom, speech, esp. a formal discussion or debate., talk; parley., noun, legal parlance ., argot , colloquialism... -
Parlay
to bet or gamble (an original amount and its winnings) on a subsequent race, contest, etc., informal . to use (one's money, talent, or other assets) to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.