- Từ điển Anh - Anh
Partly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
in part; to some extent or degree; partially; not wholly
Antonyms
adverb
- completely , totally , wholly
Synonyms
adverb
- at best , at least , at most , at worst , bit by bit , by degrees , carelessly , halfway , inadequately , in a general way , in bits and pieces , incompletely , in part , in some measure , in some ways , insufficiently , little by little , measurably , notably , not entirely , not fully , noticeably , not strictly speaking , not wholly , partially , piece by piece , piecemeal , relatively , slightly , so far as possible , somewhat , to a certain degree , to a certain extent , up to a certain point , within limitsnotes:partially means \'incompletely\'; partly means \'in part\' , comparatively
Xem thêm các từ khác
-
Partner
a person who shares or is associated with another in some action or endeavor; sharer; associate., law ., silent partner., a husband or a wife; spouse.,... -
Partnership
the state or condition of being a partner; participation; association; joint interest., law ., noun, the relation subsisting between partners., the contract... -
Partook
pt. of partake. -
Partridge
any of several old world gallinaceous game birds of the subfamily perdicinae, esp. perdix perdix., chiefly northern u.s. the ruffed grouse., chiefly south... -
Parturiency
bearing or about to bear young; travailing., pertaining to parturition., bringing forth or about to produce something, as an idea., noun, gestation , gravidity... -
Parturient
bearing or about to bear young; travailing., pertaining to parturition., bringing forth or about to produce something, as an idea., adjective, big , enceinte... -
Parturifacient
inducing or accelerating labor, or childbirth; oxytocic., a parturifacient agent. -
Parturition
the process of bringing forth young., noun, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , lying-in , travail , birth -
Party
a social gathering, as of invited guests at a private home, for conversation, refreshments, entertainment, etc., a group gathered for a special purpose... -
Party-line
the authorized, prescribed policies and practices of a group, esp. of the communist party, usually followed by the members without deviation; official... -
Party girl
a girl or woman who is interested in little else besides attending parties., a physically attractive young woman hired to attend parties and entertain... -
Party line
the authorized, prescribed policies and practices of a group, esp. of the communist party, usually followed by the members without deviation; official... -
Party liner
a person who follows a party line, esp. the communist party line. -
Party wall
a wall used, or usable, as a part of contiguous structures., noun, buffer , dividing line , garden fence , partition , property line -
Parvenu
noun, arrogant , newcomer , nouveau riche , snob , upstart -
Parvis
a vacant enclosed area in front of a church., a colonnade or portico in front of a church. -
Pas
a step or series of steps in ballet., right of precedence. -
Paschal
of or pertaining to easter., of or pertaining to passover., a paschal candle or candlestick. -
Pash
an infatuation for another person; crush., the object of such a passion. -
Pasha
a title, placed after the name, formerly held by high officials in countries under turkish rule.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.