- Từ điển Anh - Anh
Pasquinade
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a satire or lampoon, esp. one posted in a public place.
Verb (used with object)
to assail in a pasquinade or pasquinades.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Pass
to move past; go by, to let go without notice, action, remark, etc.; leave unconsidered; disregard; overlook, to omit the usual or regular payment of,... -
Pass away
to move past; go by, to let go without notice, action, remark, etc.; leave unconsidered; disregard; overlook, to omit the usual or regular payment of,... -
Pass by
move past; "a black limousine passed by when she looked out the window"; "he passed his professor in the hall"; "one line of soldiers surpassed the other"[syn:... -
Pass off
to move past; go by, to let go without notice, action, remark, etc.; leave unconsidered; disregard; overlook, to omit the usual or regular payment of,... -
Pass on
to move past; go by, to let go without notice, action, remark, etc.; leave unconsidered; disregard; overlook, to omit the usual or regular payment of,... -
Pass out
to move past; go by, to let go without notice, action, remark, etc.; leave unconsidered; disregard; overlook, to omit the usual or regular payment of,... -
Pass over
to move past; go by, to let go without notice, action, remark, etc.; leave unconsidered; disregard; overlook, to omit the usual or regular payment of,... -
Pass up
to move past; go by, to let go without notice, action, remark, etc.; leave unconsidered; disregard; overlook, to omit the usual or regular payment of,... -
Passable
capable of being passed through, beyond, or over; fit to be traversed, penetrated, crossed, etc., as a road, forest, or stream., adequate; acceptable,... -
Passably
fairly; moderately, a passably good novel . -
Passage
a portion or section of a written work; a paragraph, verse, etc., a phrase or other division of a musical work., fine arts . an area, section, or detail... -
Passage way
a way for passing into, through, or out of something, as within a building or between buildings; a corridor, hall, alley, catwalk, or the like., a corridor... -
Passant
(of a beast) represented as in the act of walking, with one forepaw raised. -
Passbook
a bankbook., (formerly) a small book or ledger for each customer in which a merchant keeps a record of goods sold on credit and the amounts owed and paid.,... -
Passe
the numbers 19 through 36 in roulette., adjective, antiquated , antique , archaic , bygone , dated , dowdy , fusty , old , old-time , outdated , outmoded... -
Passe-partout
something that passes everywhere or provides a universal means of passage., a master key; skeleton key., an ornamental mat for a picture., a method of... -
Passe partout
something that passes everywhere or provides a universal means of passage., a master key; skeleton key., an ornamental mat for a picture., a method of... -
Passementerie
trimming of braid, cord, bead, etc., in any of various forms. -
Passenger
a person who is traveling in an automobile, bus, train, airplane, or other conveyance, esp. one who is not the driver, pilot, or the like., a wayfarer;... -
Passer
a person or thing that passes or causes something to pass., a passerby.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.