- Từ điển Anh - Anh
Passer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that passes or causes something to pass.
a passerby.
Xem thêm các từ khác
-
Passer-by
a person passing by. -
Passerine
of, belonging, or pertaining to the order passeriformes, comprising more than half of all birds and typically having the feet adapted for perching., oscine... -
Passers by
a person passing by. -
Passibility
capable of feeling, esp. suffering; susceptible of sensation or emotion; impressionable. -
Passible
capable of feeling, esp. suffering; susceptible of sensation or emotion; impressionable. -
Passim
here and there, used to refer to cited works, used in bibliographic references to indicate that the writer has drawn upon material scattered throughout... -
Passing
going by or past; elapsing, brief, fleeting, or fortuitous; transitory, done, given, etc., in passing; cursory, surpassing, preeminent, or extreme., indicating... -
Passing note
a note that is foreign to a harmony and is introduced between two successive chord tones in order to produce a melodic transition. -
Passion
any powerful or compelling emotion or feeling, as love or hate., strong amorous feeling or desire; love; ardor., strong sexual desire; lust., an instance... -
Passion flower
any chiefly american climbing vine or shrub of the genus passiflora, having showy flowers and a pulpy berry or fruit that in some species is edible. -
Passion play
a dramatic representation of the passion of christ, as that given every ten years at the bavarian village of oberammergau. -
Passional
of, pertaining to, or marked by passion., caused or accompanied by passion, a book containing descriptions of the sufferings of saints and martyrs, for... -
Passionary
passional ( def. 3 ) . -
Passionate
having, compelled by, or ruled by intense emotion or strong feeling; fervid, easily aroused to or influenced by sexual desire; ardently sensual., expressing,... -
Passionless
not feeling or moved by passion; cold or unemotional; calm or detached., adjective, ardorless , cold , inhibited , unresponsive -
Passive
not reacting visibly to something that might be expected to produce manifestations of an emotion or feeling., not participating readily or actively; inactive,... -
Passive resister
opposition to a government or to specific governmental laws by the use of noncooperation and other nonviolent methods, as economic boycotts and protest... -
Passiveness
also, passiveness, chemical inactivity, esp. the resistance to corrosion of certain metals when covered with a coherent oxide layer. -
Passivism
the quality of being passive., the principle or practice of passive resistance. -
Passivist
the quality of being passive., the principle or practice of passive resistance.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.