- Từ điển Anh - Anh
Patent leather
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a hard, glossy, smooth leather, used esp. in shoes and accessories.
Xem thêm các từ khác
-
Patent medicine
a medicine sold without a prescription in drugstores or by sales representatives, and usually protected by a trademark., a medicine distributed by a company... -
Patentee
a person, group, or company that has been granted a patent. -
Patently
the exclusive right granted by a government to an inventor to manufacture, use, or sell an invention for a certain number of years., an invention or process... -
Pater
british informal . father., ( often initial capital letter ) the paternoster; lord's prayer., a recitation of it. -
Paterfamilias
the male head of a household or family, usually the father., roman law ., the head of the roman family; a juridical entity who holds the patria potestas.,... -
Paternal
characteristic of or befitting a father; fatherly, of or pertaining to a father., related on the father's side, derived or inherited from a father, adjective,... -
Paternalism
the system, principle, or practice of managing or governing individuals, businesses, nations, etc., in the manner of a father dealing benevolently and... -
Paternity
the state of being a father; fatherhood., derivation or acquirement from a father., origin or authorship., noting or pertaining to a legal dispute in which... -
Paternoster
( often initial capital letter ) also, pater noster. the lord's prayer, esp. in the latin form., a recitation of this prayer as an act of worship., one... -
Path
a way beaten, formed, or trodden by the feet of persons or animals., a narrow walk or way, a route, course, or track along which something moves, a course... -
Pathetic
causing or evoking pity, sympathetic sadness, sorrow, etc.; pitiful; pitiable, affecting or moving the feelings., pertaining to or caused by the feelings.,... -
Pathfinder
a person who finds or makes a path, way, route, etc.,esp. through a previously unexplored or untraveled wilderness., an airplane, or a person dropped from... -
Pathless
trackless; untrodden, a pathless forest . -
Pathogenesis
the production and development of disease. -
Pathologic
of or pertaining to pathology., caused by or involving disease; morbid., caused by or evidencing a mentally disturbed condition, dealing with diseases,... -
Pathological
of or pertaining to pathology., caused by or involving disease; morbid., caused by or evidencing a mentally disturbed condition, dealing with diseases,... -
Pathologist
the science or the study of the origin, nature, and course of diseases., the conditions and processes of a disease., any deviation from a healthy, normal,... -
Pathology
the science or the study of the origin, nature, and course of diseases., the conditions and processes of a disease., any deviation from a healthy, normal,... -
Pathos
the quality or power in an actual life experience or in literature, music, speech, or other forms of expression, of evoking a feeling of pity or compassion.,... -
Pathway
a path, course, route, or way., biochemistry . a sequence of reactions, usually controlled and catalyzed by enzymes, by which one organic substance is...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.