- Từ điển Anh - Anh
Pathless
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pathogenesis
the production and development of disease. -
Pathologic
of or pertaining to pathology., caused by or involving disease; morbid., caused by or evidencing a mentally disturbed condition, dealing with diseases,... -
Pathological
of or pertaining to pathology., caused by or involving disease; morbid., caused by or evidencing a mentally disturbed condition, dealing with diseases,... -
Pathologist
the science or the study of the origin, nature, and course of diseases., the conditions and processes of a disease., any deviation from a healthy, normal,... -
Pathology
the science or the study of the origin, nature, and course of diseases., the conditions and processes of a disease., any deviation from a healthy, normal,... -
Pathos
the quality or power in an actual life experience or in literature, music, speech, or other forms of expression, of evoking a feeling of pity or compassion.,... -
Pathway
a path, course, route, or way., biochemistry . a sequence of reactions, usually controlled and catalyzed by enzymes, by which one organic substance is... -
Patience
the quality of being patient, as the bearing of provocation, annoyance, misfortune, or pain, without complaint, loss of temper, irritation, or the like.,... -
Patient
a person who is under medical care or treatment., a person or thing that undergoes some action., archaic . a sufferer or victim., bearing provocation,... -
Patiently
a person who is under medical care or treatment., a person or thing that undergoes some action., archaic . a sufferer or victim., bearing provocation,... -
Patina
a film or incrustation, usually green, produced by oxidation on the surface of old bronze and often esteemed as being of ornamental value., a similar film... -
Patinated
to cover or encrust with a patina. -
Patio
an area, usually paved, adjoining a house and used as an area for outdoor lounging, dining, etc., a courtyard, esp. of a house, enclosed by low buildings... -
Patois
a regional form of a language, esp. of french, differing from the standard, literary form of the language., a rural or provincial form of speech., jargon;... -
Patresfamilias
a pl. of paterfamilias., the male head of a household or family, usually the father., roman law ., the head of the roman family; a juridical entity who... -
Patriarch
the male head of a family or tribal line., a person regarded as the father or founder of an order, class, etc., any of the very early biblical personages... -
Patriarchal
the male head of a family or tribal line., a person regarded as the father or founder of an order, class, etc., any of the very early biblical personages... -
Patriarchate
the office, dignity, jurisdiction, province, or residence of an ecclesiastical patriarch., a patriarchy. -
Patriarchy
a form of social organization in which the father is the supreme authority in the family, clan, or tribe and descent is reckoned in the male line, with... -
Patrician
a person of noble or high rank; aristocrat., a person of very good background, education, and refinement., a member of the original senatorial aristocracy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.