- Từ điển Anh - Anh
Peduncle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Botany .
- a flower stalk, supporting either a cluster or a solitary flower.
- the stalk bearing the fruiting body in fungi.
Zoology . a stalk or stem; a stalklike part or structure.
Anatomy .
- a stalklike structure composed of white matter, connecting various regions of the brain.
- an attachment process, as in the brachiopods.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Peduncular
botany ., zoology . a stalk or stem; a stalklike part or structure., anatomy ., a flower stalk, supporting either a cluster or a solitary flower., the... -
Pedunculate
having a peduncle., growing on a peduncle. -
Pee
the letter p., british . penny ( def. 2 ) . -
Peek
to look or glance quickly or furtively, esp. through a small opening or from a concealed location; peep; peer., a quick or furtive look or glance; peep.,... -
Peel
to strip (something) of its skin, rind, bark, etc., to strip (the skin, rind, bark, paint, etc.) from something, croquet . to cause (another player's ball)... -
Peeler
a person or thing that peels., a kitchen implement, often having a swiveling, protected blade, for removing the peel or outer skin of a vegetable or fruit.,... -
Peeling
the act of a person or thing that peels., that which is peeled from something, as a piece of the skin or rind of a fruit. -
Peen
a wedgelike, spherical, or other striking end of a hammer head opposite the face., to enlarge, straighten, or smooth with a peen., to strengthen (a metal... -
Peep
to look through a small opening or from a concealed location., to look slyly, pryingly, or furtively., to look curiously or playfully., to come partially... -
Peep hole
a small hole or opening through which to peep or look, as in a door. -
Peep show
a display of objects or pictures viewed through a small opening that is usually fitted with a magnifying lens., a short, usually erotic or titillating... -
Peep sight
a plate containing a small hole through which a gunner peeps in sighting. -
Peeper
a person or thing that emits or utters a peeping sound., northeastern u.s. any of several frogs having a peeping call, esp. the spring peeper. -
Peeping tom
a person who obtains sexual gratification by observing others surreptitiously, esp. a man who looks through windows at night. -
Peepul
pipal., fig tree of india noted for great size and longevity; lacks the prop roots of the banyan; regarded as sacred by buddhists[syn: pipal ] -
Peer
a person of the same legal status, a person who is equal to another in abilities, qualifications, age, background, and social status., something of equal... -
Peerage
the body of peers of a country or state., the rank or dignity of a peer., a book listing the peers and giving their genealogies., noun, gentry , jurisdiction... -
Peeress
the wife or widow of a peer., a woman having in her own right the rank of a peer. -
Peerless
having no equal; matchless; unrivaled., adjective, adjective, imperfect , inferior , lowly , mediocre , secondary , subordinate, aces * , all-time , alone... -
Peerlessness
having no equal; matchless; unrivaled.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.