- Từ điển Anh - Việt
Peduncle
Nghe phát âmMục lục |
/pi´dʌnkl/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cuống (hoa, quả)
Chuyên ngành
Y học
cuống
- cerebellar peduncle
- cuống tiểu não giữa
- cerebral peduncle
- cuống não
- olfactory peduncle
- cuống khứu, giải khứu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peduncle of flocculus
cuống thùy nhung, -
Peduncle of hypophysis
phễu tuyếnyên, -
Peduncle of pineal body
cuống tuyến tùng, -
Peduncular
/ pi´dʌηkju:lə /, Tính từ: (thực vật học) có cuống, Y học: thuộc... -
Peduncular loop
quai cuống não, -
Pedunculate
/ pi´dʌηkjulit /, như peduncular, -
Pedunculated
có cuống, -
Pedunculotomy
(thủ thuật) mở cuống não, -
Pedunculus
cuống, -
Pedunculus cerebellaris inferior
cuống tiểu não dưới, -
Pedunculus cerebellaris medius
cuống tiểu não giữa, -
Pedunculus cerebellaris superior
cuống tiểu não trên, -
Pedunculus cerebellaris superrior
cuống tiểu não trên, -
Pedunculus cerebri
cuống não, -
Pedunculus corporis pinealis
cuống, tuyến tùng, -
Pedunculus fiocculi
cuống thùy nhung, -
Pedunculus flocculi
cuống thùy nhung, -
Pedunculus thalami inferior
cuống dưới đồi, -
Pedunculus thalamiinferior
cuống dướiđồi, -
Pee
Danh từ: (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu, Nội động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.