- Từ điển Anh - Anh
Pegasus
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, genitive -si
Classical Mythology . a winged horse, created from the blood of Medusa, that opened the spring of Hippocrene with a stroke of its hoof, and that carried Bellerophon in his attack on the Chimera.
Astronomy . the Winged Horse, a northern constellation between Cygnus and Aquarius.
Noun
(Greek mythology) the immortal winged horse that sprang from the blood of the slain Medusa; was tamed by Bellerophon with the help of a bridle given him by Athena; as the flying horse of the Muses it is a symbol of highflying imagination
a constellation in the northern hemisphere near Andromeda and Pisces
A product to support Internet searches, electronic mail , and Usenet news .
(Gr. Myth.) A winged horse fabled to have sprung from the body of Medusa when she was slain. He is noted for causing, with a blow of his hoof, Hippocrene, the inspiring fountain of the Muses, to spring from Mount Helicon. On this account he is, in modern times, associated with the Muses, and with ideas of poetic inspiration.
(Astron.) A northen constellation near the vernal equinoctial point. Its three brightest stars, with the brightest star of Andromeda, form the square of Pegasus.
(Zo["o]l.) A genus of small fishes, having large pectoral fins, and the body covered with hard, bony plates. Several species are known from the East Indies and China.
Xem thêm các từ khác
-
Pegmatite
a coarsely crystalline granite or other high-silica rock occurring in veins or dikes. -
Peignoir
a woman's dressing gown., a cloak or gown of terry cloth for wear after swimming or, esp. in france, after the bath. -
Pejorative
having a disparaging, derogatory, or belittling effect or force, a pejorative form or word, as poetaster., adjective, adjective, the pejorative affix -... -
Pekan
the fisher, martes pennanti. -
Peke
pekingese ( def. 1 ) . -
Pekin
a silk fabric in which broad stripes of equal width and in various colors or weaves are alternated. -
Pekinese
one of a chinese breed of small dogs having a long, silky coat., the standard chinese language., the dialect of peking., a native or inhabitant of peking.,... -
Peking
older spelling . beijing., capital of the people's republic of china in the hebei province in northeastern china; 2nd largest chinese city[syn: beijing... -
Peking duck
a roasted duck prized for its crisp skin, prepared by forcing air between skin and meat, brushing with sugar water, and hanging up to dry before final... -
Pekingese
one of a chinese breed of small dogs having a long, silky coat., the standard chinese language., the dialect of peking., a native or inhabitant of peking.,... -
Pekoe
a superior kind of black tea from sri lanka, india, and java, made from leaves coarser than those used for orange pekoe. -
Pelage
the hair, fur, wool, or other soft covering of a mammal. -
Pelagian
a follower of pelagius, who denied original sin and believed in freedom of the will., of or pertaining to pelagius or pelagianism. -
Pelagic
of or pertaining to the open seas or oceans., living or growing at or near the surface of the ocean, far from land, as certain organisms., adjective, maritime... -
Pelargonium
any plant of the genus pelargonium, the cultivated species of which are usually called geranium. compare geranium ( def. 2 ) . -
Pelerine
a woman's cape of fur or cloth, usually waist-length in back with long descending ends in front. -
Pelf
money or wealth, esp. when regarded with contempt or acquired by reprehensible means., noun, affluence , fortune , treasure , wealth , loot , lucre -
Pelican
any of several large, totipalmate, fish-eating birds of the family pelecanidae, having a large bill with a distensible pouch., a still or retort with two... -
Pelisse
an outer garment lined or trimmed with fur., a woman's long cloak with slits for the arms. -
Pell-mell
in disorderly, headlong haste; in a recklessly hurried manner., in a confused or jumbled mass, crowd, manner, etc., indiscriminate; disorderly; confused,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.