- Từ điển Anh - Anh
Penetrative
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Penguin
any of several flightless, aquatic birds of the family spheniscidae, of the southern hemisphere, having webbed feet and wings reduced to flippers., obsolete... -
Penholder
a holder in which a penpoint is placed., a rack for a pen or pens. -
Penial
the male organ of copulation and, in mammals, of urinary excretion. -
Penicillin
any of several antibiotics of low toxicity, produced naturally by molds of the genus penicillium and also semisynthetically, having a bactericidal action... -
Peninsula
an area of land almost completely surrounded by water except for an isthmus connecting it with the mainland., the peninsula,, noun, spain and portugal... -
Peninsular
an area of land almost completely surrounded by water except for an isthmus connecting it with the mainland., the peninsula, spain and portugal together;... -
Penis
the male organ of copulation and, in mammals, of urinary excretion. -
Penitence
the state of being penitent; regret for one's wrongdoing or sinning; contrition; repentance., noun, noun, shamelessness , impenitence, anguish , attrition... -
Penitent
feeling or expressing sorrow for sin or wrongdoing and disposed to atonement and amendment; repentant; contrite., a penitent person., roman catholic church... -
Penitential
of, pertaining to, proceeding from, or expressive of penitence or repentance., a penitent., a book or code of canons relating to penance, its imposition,... -
Penitentiary
a place for imprisonment, reformatory discipline, or punishment, esp. a prison maintained in the u.s. by a state or the federal government for serious... -
Penknife
a small pocketknife, formerly one used for making and sharpening quill pens. -
Penman
a person who writes or copies; scribe; copyist., an expert in penmanship., a writer or author. -
Penmanship
the art of handwriting; the use of the pen in writing., a person's style or manner of handwriting, noun, clear penmanship ; poor penmanship ., calligraphy... -
Pennant
a long, tapering flag or burgee of distinctive form and special significance, borne on naval or other vessels and used in signaling or for identification.,... -
Penne
a type of tubular pasta having diagonally cut ends. -
Pennies
a bronze coin, the 100th part of the dollars of various nations, as australia, canada, new zealand, and the united states; one cent., also called new penny.... -
Penniform
shaped like or resembling a feather. -
Penniless
without any money whatsoever; totally impoverished; destitute., adjective, adjective, affluent , rich , wealthy, bankrupt , broke * , clean * , cleaned... -
Pennilessness
without any money whatsoever; totally impoverished; destitute., noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.