- Từ điển Anh - Anh
Penitentiary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a place for imprisonment, reformatory discipline, or punishment, esp. a prison maintained in the U.S. by a state or the federal government for serious offenders.
Roman Catholic Church . a tribunal in the Curia Romana, presided over by a cardinal (grand penitentiary), having jurisdiction over certain matters, as penance, confession, dispensation, absolution, and impediments, and dealing with questions of conscience reserved for the Holy See.
Adjective
(of an offense) punishable by imprisonment in a penitentiary.
of, pertaining to, or intended for imprisonment, reformatory discipline, or punishment.
penitential.
Synonyms
noun
- big house * , campus , can * , college , cooler * , correctional institution , inside * , joint * , lockup * , pen * , penal institution , prison , reformatory , slammer * , stockadenotes:a jail is a short-term detention facility for those awaiting trial or convicted of minor offenses; a prison or penitentiary is a long-term detention facility for those convicted of major offenses , brig , house of correction , keep , can , clink , cooler , coop , jail , joint , jug , pen , poky , slammer , stir , stockade
Xem thêm các từ khác
-
Penknife
a small pocketknife, formerly one used for making and sharpening quill pens. -
Penman
a person who writes or copies; scribe; copyist., an expert in penmanship., a writer or author. -
Penmanship
the art of handwriting; the use of the pen in writing., a person's style or manner of handwriting, noun, clear penmanship ; poor penmanship ., calligraphy... -
Pennant
a long, tapering flag or burgee of distinctive form and special significance, borne on naval or other vessels and used in signaling or for identification.,... -
Penne
a type of tubular pasta having diagonally cut ends. -
Pennies
a bronze coin, the 100th part of the dollars of various nations, as australia, canada, new zealand, and the united states; one cent., also called new penny.... -
Penniform
shaped like or resembling a feather. -
Penniless
without any money whatsoever; totally impoverished; destitute., adjective, adjective, affluent , rich , wealthy, bankrupt , broke * , clean * , cleaned... -
Pennilessness
without any money whatsoever; totally impoverished; destitute., noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence... -
Pennon
a distinctive flag in any of various forms, as tapering, triangular, or swallow-tailed, formerly one borne on the lance of a knight., a pennant., any flag... -
Penny
a bronze coin, the 100th part of the dollars of various nations, as australia, canada, new zealand, and the united states; one cent., also called new penny.... -
Penny-a-liner
a hack writer. -
Penny-pinching
a miserly, niggardly, or stingy person., adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious... -
Penny-wise
, =====careful in dealing with small sums of money or small matters. -
Pennyroyal
an aromatic old world plant, mentha pulegium, of the mint family, having clusters of small purple flowers and yielding a pungent essential oil used medicinally... -
Pennyweight
(in troy weight) a unit of 24 grains or 1 / 20 of an ounce (1.555 grams). abbreviation, dwt , pwt -
Pennywort
any of several plants having round or roundish leaves, as the navelwort. -
Pennyworth
as much as may be bought for a penny., a small quantity., a bargain. -
Penology
the study of the punishment of crime, in both its deterrent and its reformatory aspects., the study of the management of prisons. -
Pensile
hanging, as the nests of certain birds., building a hanging nest., adjective, dangly , pendulous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.