- Từ điển Anh - Anh
Pentagonal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a polygon having five angles and five sides.
the Pentagon,
- a building in Arlington, Virginia, having a plan in the form of a regular pentagon, containing most U.S. Defense Department offices.
- the U.S. Department of Defense; the U.S. military establishment.
Xem thêm các từ khác
-
Pentagram
a five-pointed, star-shaped figure made by extending the sides of a regular pentagon until they meet, used as an occult symbol by the pythagoreans and... -
Pentahedral
a solid figure having five faces. -
Pentahedron
a solid figure having five faces. -
Pentamerous
consisting of or divided into five parts., botany . (of flowers) having five members in each whorl. -
Pentameter
a line of verse consisting of five metrical feet., also called elegiac pentameter. classical prosody . a verse consisting of two dactyls, one long syllable,... -
Pentane
a hydrocarbon of the methane series, existing in three liquid isomeric forms., also called normal pentane. the most important isomer of pentane, a colorless,... -
Pentangle
pentagram. -
Pentangular
having five angles and five sides; pentagonal. -
Pentateuch
the first five books of the old testament, genesis , exodus , leviticus , numbers , and deuteronomy . -
Pentathlon
an athletic contest comprising five different track and field events and won by the contestant gaining the highest total score., modern pentathlon. -
Pentavalent
having a valence of 5, quinquevalent ( def. 2 ) ., pentavalent arsenic . -
Pentecost
a christian festival celebrated on the seventh sunday after easter, commemorating the descent of the holy ghost upon the apostles; whitsunday., shavuoth. -
Penthouse
an apartment or dwelling on the roof of a building, usually set back from the outer walls., any specially designed apartment on an upper floor, esp. the... -
Pentode
a vacuum tube having five electrodes, usually a plate, three grids, and a cathode, within the same envelope. -
Pentose
a monosaccharide containing five atoms of carbon, as xylose, c 5 h 1 0 o 5 , or produced from pentosans by hydrolysis. -
Penult
the next to the last syllable in a word. -
Penultimate
next to the last, of or pertaining to a penult., a penult., the penultimate scene of the play . -
Penumbra
astronomy ., a shadowy, indefinite, or marginal area., noun, the partial or imperfect shadow outside the complete shadow of an opaque body, as a planet,... -
Penurious
extremely stingy; parsimonious; miserly., extremely poor; destitute; indigent., poorly or inadequately supplied; lacking in means or resources., adjective,... -
Penuriousness
extremely stingy; parsimonious; miserly., extremely poor; destitute; indigent., poorly or inadequately supplied; lacking in means or resources., noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.