- Từ điển Anh - Anh
Penumbra
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -brae
Astronomy .
- the partial or imperfect shadow outside the complete shadow of an opaque body, as a planet, where the light from the source of illumination is only partly cut off. Compare umbra ( def. 3a ) .
- the grayish marginal portion of a sunspot. Compare umbra ( def. 3b ) .
a shadowy, indefinite, or marginal area.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Penurious
extremely stingy; parsimonious; miserly., extremely poor; destitute; indigent., poorly or inadequately supplied; lacking in means or resources., adjective,... -
Penuriousness
extremely stingy; parsimonious; miserly., extremely poor; destitute; indigent., poorly or inadequately supplied; lacking in means or resources., noun,... -
Penury
extreme poverty; destitution., scarcity; dearth; inadequacy; insufficiency., noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment... -
Peon
(in spanish america) a farm worker or unskilled laborer; day laborer., (formerly, esp. in mexico) a person held in servitude to work off debts or other... -
Peonage
the condition or service of a peon., the practice of holding persons in servitude or partial slavery, as to work off a debt or to serve a penal sentence. -
Peony
any of various plants or shrubs of the genus paeonia, having large, showy flowers, as the widely cultivated species p. lactiflora, the state flower of... -
People
persons indefinitely or collectively; persons in general, persons, whether men, women, or children, considered as numerable individuals forming a group,... -
Pep
lively spirits or energy; vigor; animation. ?, pep up, to make or become spirited, vigorous, noun, noun, or lively; animate, we need something to... -
Pepper
a pungent condiment obtained from various plants of the genus piper, esp. from the dried berries, used whole or ground, of the tropical climbing shrub... -
Pepper-and-salt
composed of a fine mixture of black with white, an apparel fabric having a pepper-and-salt effect., the harbinger-of-spring., pepper -and-salt hair . -
Pepper pot
also called philadelphia pepper pot. a highly seasoned, thick soup made of tripe or other meat, vegetables, and sometimes dumplings., a west indian stew... -
Pepperbox
a small box with perforations in the top, for sprinkling pepper. -
Peppercorn
the berry of the pepper plant, piper nigrum, dried and used as a condiment, in pickling, etc., anything very small or insignificant., (of hair) growing... -
Peppermint
an herb, mentha piperita, of the mint family, cultivated for its aromatic, pungent oil., also called peppermint oil. this oil, or a preparation made from... -
Pepperoni
a highly seasoned, hard sausage of beef and pork. -
Peppery
full of or tasting like pepper; hot; pungent., of, pertaining to, or resembling pepper., sharp or stinging, easily angered; bad-tempered; irritable; irascible,... -
Peppy
energetic; vigorous; lively., adjective, adjective, apathetic , inactive , lethargic , tired, active , alert , animate , animated , bright , gay , keen... -
Pepsin
an enzyme, produced in the stomach, that in the presence of hydrochloric acid splits proteins into proteoses and peptones., a commercial form of this substance,... -
Peptic
pertaining to or associated with digestion; digestive., promoting digestion., of or pertaining to pepsin., a substance promoting digestion. -
Peptics
of, relating to, or assisting digestion, peptic secretion .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.