- Từ điển Anh - Anh
Perplexed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
bewildered; puzzled
complicated; involved; entangled.
Synonyms
adjective
- addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , turbid
Xem thêm các từ khác
-
Perplexing
lacking clarity of meaning; causing confusion or perplexity; "sent confusing signals to iraq"; "perplexing to someone who knew nothing about it"; "a puzzling... -
Perplexity
the state of being perplexed; confusion; uncertainty., something that perplexes, a tangled, involved, or confused condition or situation., noun, a case... -
Perquisite
an incidental payment, benefit, privilege, or advantage over and above regular income, salary, or wages, a gratuity or tip., something demanded or due... -
Perron
an outside platform upon which the entrance door of a building opens, with steps leading to it. -
Perry
a fermented beverage similar to cider, made from the juice of pears. -
Perse
of a very deep shade of blue or purple. -
Persecute
to pursue with harassing or oppressive treatment, esp. because of religion, race, or beliefs; harass persistently., to annoy or trouble persistently.,... -
Persecution
the act of persecuting., the state of being persecuted., a program or campaign to exterminate, drive away, or subjugate a people because of their religion,... -
Persecutor
to pursue with harassing or oppressive treatment, esp. because of religion, race, or beliefs; harass persistently., to annoy or trouble persistently. -
Perseverance
steady persistence in a course of action, a purpose, a state, etc., esp. in spite of difficulties, obstacles, or discouragement., theology . continuance... -
Perseverant
steady persistence in a course of action, a purpose, a state, etc., esp. in spite of difficulties, obstacles, or discouragement., theology . continuance... -
Persevere
to persist in anything undertaken; maintain a purpose in spite of difficulty, obstacles, or discouragement; continue steadfastly., to persist in speech,... -
Persevering
displaying perseverance; resolutely persistent; steadfast, adjective, adjective, a persevering student ., fickle , inconstant , unsteadfast, assiduous... -
Persian
of or pertaining to ancient and recent persia (now iran), its people, or their language., a member of the native peoples of iran, descended in part from... -
Persiennes
( used with a plural verb ) persian blinds., ( used with a singular verb ) a printed or painted fabric of cotton or silk. -
Persiflage
light, bantering talk or writing., a frivolous or flippant style of treating a subject., noun, banter , chaffing , frivolity , mockery -
Persimmon
any of several trees of the genus diospyros, esp. d. virginiana, of north america, bearing astringent, plumlike fruit that is sweet and edible when ripe,... -
Persist
to continue steadfastly or firmly in some state, purpose, course of action, or the like, esp. in spite of opposition, remonstrance, etc., to last or endure... -
Persistence
the act or fact of persisting., the quality of being persistent, continued existence or occurrence, the continuance of an effect after its cause is removed.,... -
Persistency
the act or fact of persisting., the quality of being persistent, continued existence or occurrence, the continuance of an effect after its cause is removed.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.