- Từ điển Anh - Việt
Confounded
Nghe phát âmMục lục |
/kən'faundid/
Thông dụng
Tính từ
Chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) đã trùng hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- befuddled , bewildered , disconcerted , perplexed , addled , addlepated , confusional , muddle-headed , turbid , accursed , blasted , blessed , bloody , cursed , damn , darn , execrable , infernal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confoundedly
/ kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp! -
Confoundedness
/ kən´faundidnis /, -
Confounding
sự trùng hợp, balance confounding, sự trùng hợp cân bằng, balanced confounding, sự trùng hợp cân bằng, partial confounding, sự trùng... -
Confraternity
/ ,kɔnfrə'tə:niti /, Danh từ: tình anh em, tình hữu ái, bầy, lũ, bọn, -
Confravision
hội nghị truyền hình, -
Confreøre
danh từ bạn đồng nghiệp, -
Confrication
tán thuốc, nghiền thuốc, -
Confront
/ kən'frʌnt /, Ngoại động từ: mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán,... -
Confrontation
/ ,kɔnfrʌn'tei∫n /, Danh từ: sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu,... -
Confrontational
/ ¸kɔnfrʌn´teiʃənəl /, -
ConfrÌre
Danh từ: bạn đồng nghiệp, -
Confucian
/ kən'fju:∫n /, Danh từ: người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo, -
Confucian scholar
Danh từ:, -
Confucianism
/ kən'fju:∫jənizm /, danh từ, Đạo khổng, nho giáo, -
Confucianist
/ kən'fju:∫jənist /, danh từ, người theo đạo khổng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.