- Từ điển Anh - Anh
Phanerogamic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Botany .
any of the Phanerogamia, a former primary division of plants comprising those having reproductive organs; a flowering plant or seed plant ( opposed to cryptogam ).
Xem thêm các từ khác
-
Phanerogamous
any of the phanerogamia, a former primary division of plants comprising those having reproductive organs; a flowering plant or seed plant ( opposed to... -
Phantasm
an apparition or specter., a creation of the imagination or fancy; fantasy., a mental image or representation of a real object., an illusory likeness of... -
Phantasma
phantasm ( defs. 1, 2 ) ., noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantom , revenant , shade , shadow , specter , spirit ,... -
Phantasmagoria
a shifting series of phantasms, illusions, or deceptive appearances, as in a dream or as created by the imagination., a changing scene made up of many... -
Phantasmagoric
a shifting series of phantasms, illusions, or deceptive appearances, as in a dream or as created by the imagination., a changing scene made up of many... -
Phantasmagory
phantasmagoria., noun, phantasmagoria -
Phantasmal
pertaining to or of the nature of a phantasm; unreal; illusory; spectral, adjective, phantasmal creatures of nightmare ., chimeric , chimerical , delusive... -
Phantasmic
pertaining to or of the nature of a phantasm; unreal; illusory; spectral, adjective, phantasmal creatures of nightmare ., chimeric , chimerical , delusive... -
Phantasy
fantasy., something many people believe that is false; "they have the illusion that i am very wealthy"[syn: illusion ], fiction with a large amount... -
Phantom
an apparition or specter., an appearance or illusion without material substance, as a dream image, mirage, or optical illusion., a person or thing of merely... -
Pharaoh
a title of an ancient egyptian king., ( lowercase ) any person who uses power or authority to oppress others; tyrant. -
Pharisaic
of or pertaining to the pharisees., ( lowercase ) practicing or advocating strict observance of external forms and ceremonies of religion or conduct without... -
Pharisaical
of or pertaining to the pharisees., ( lowercase ) practicing or advocating strict observance of external forms and ceremonies of religion or conduct without... -
Pharisaism
the principles and practices of the pharisees., ( lowercase ) rigid observance of external forms of religion or conduct without genuine piety; hypocrisy.,... -
Pharisee
a member of a jewish sect that flourished during the 1st century b.c. and 1st century a.d. and that differed from the sadducees chiefly in its strict observance... -
Pharmaceutical
pertaining to pharmacy or pharmacists., a pharmaceutical preparation or product., noun, medicament , medication , medicine -
Pharmaceutics
pharmacy ( def. 1 ) . -
Pharmacist
a person licensed to prepare and dispense drugs and medicines; druggist; apothecary; pharmaceutical chemist., noun, apothecary , pharmacologistnotes:in... -
Pharmacologist
the science dealing with the preparation, uses, and esp. the effects of drugs. -
Pharmacology
the science dealing with the preparation, uses, and esp. the effects of drugs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.