- Từ điển Anh - Anh
Phantom
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an apparition or specter.
an appearance or illusion without material substance, as a dream image, mirage, or optical illusion.
a person or thing of merely illusory power, status, efficacy, etc.
Adjective
of, pertaining to, or of the nature of a phantom; illusory
Electricity . noting or pertaining to a phantom circuit.
named, included, or recorded but nonexistent; fictitious
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- apparition , chimera , daydream , delusion , dream , eidolon , figment , hallucination , haunt , ignis fatuus , illusion , mirage , nightmare , phantasm , revenant , shade , shadow , specter , spirit , spook , vision , wraith , bogey , bogeyman , bogle , phantasma , visitant , ghost , idol , spectre
Xem thêm các từ khác
-
Pharaoh
a title of an ancient egyptian king., ( lowercase ) any person who uses power or authority to oppress others; tyrant. -
Pharisaic
of or pertaining to the pharisees., ( lowercase ) practicing or advocating strict observance of external forms and ceremonies of religion or conduct without... -
Pharisaical
of or pertaining to the pharisees., ( lowercase ) practicing or advocating strict observance of external forms and ceremonies of religion or conduct without... -
Pharisaism
the principles and practices of the pharisees., ( lowercase ) rigid observance of external forms of religion or conduct without genuine piety; hypocrisy.,... -
Pharisee
a member of a jewish sect that flourished during the 1st century b.c. and 1st century a.d. and that differed from the sadducees chiefly in its strict observance... -
Pharmaceutical
pertaining to pharmacy or pharmacists., a pharmaceutical preparation or product., noun, medicament , medication , medicine -
Pharmaceutics
pharmacy ( def. 1 ) . -
Pharmacist
a person licensed to prepare and dispense drugs and medicines; druggist; apothecary; pharmaceutical chemist., noun, apothecary , pharmacologistnotes:in... -
Pharmacologist
the science dealing with the preparation, uses, and esp. the effects of drugs. -
Pharmacology
the science dealing with the preparation, uses, and esp. the effects of drugs. -
Pharmacopoeia
a book published usually under the jurisdiction of the government and containing a list of drugs, their formulas, methods for making medicinal preparations,... -
Pharmacy
also called pharmaceutics. the art and science of preparing and dispensing drugs and medicines., a drugstore. -
Pharos
a small peninsula in n egypt, near alexandria, the lighthouse on this peninsula. compare seven wonders of the world ., any lighthouse or beacon to direct... -
Pharyngeal
of, pertaining to, or situated near the pharynx., phonetics . articulated with retraction of the root of the tongue and constriction of the pharynx., phonetics... -
Pharyngitis
inflammation of the mucous membrane of the pharynx; sore throat. -
Pharynx
the tube or cavity, with its surrounding membrane and muscles, that connects the mouth and nasal passages with the esophagus. -
Phase
any of the major appearances or aspects in which a thing of varying modes or conditions manifests itself to the eye or mind., a stage in a process of change... -
Phasic
any of the major appearances or aspects in which a thing of varying modes or conditions manifests itself to the eye or mind., a stage in a process of change... -
Pheasant
any of numerous large, usually long-tailed, old world gallinaceous birds of the family phasianidae, widely introduced., any of various other birds that... -
Phelloderm
a layer of parenchyma produced inwardly by the cork cambium; an inner secondary cortex of the cork cambium.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.