- Từ điển Anh - Anh
Phoenix
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, genitive Phoenicis
( sometimes initial capital letter ) a mythical bird of great beauty fabled to live 500 or 600 years in the Arabian wilderness, to burn itself on a funeral pyre, and to rise from its ashes in the freshness of youth and live through another cycle of years
( initial capital letter ) Astronomy . a southern constellation between Hydrus and Sculptor.
a person or thing of peerless beauty or excellence; paragon.
a person or thing that has become renewed or restored after suffering calamity or apparent annihilation.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Phon
a unit for measuring the apparent loudness of a sound, equal in number for a given sound to the intensity in decibels of a sound having a frequency of... -
Phonate
phonetics . to provide (a sound source, and hence the pitch) for a given voiced continuant or vowel, through rapid, periodic glottal action., to vocalize. -
Phonation
rapid, periodic opening and closing of the glottis through separation and apposition of the vocal cords that, accompanied by breath under lung pressure,... -
Phone
telephone., verb, buzz , call , ring -
Phoneme
any of a small set of units, usually about 20 to 60 in number, and different for each language, considered to be the basic distinctive units of speech... -
Phonemic
of or pertaining to phonemes, of or pertaining to phonemics., concerning or involving the discrimination of distinctive speech elements of a language,... -
Phonemics
the study of phonemes and phonemic systems., the phonemic system of a language, or a discussion of this, english phonemics . -
Phonetic
also, phonetical. of or pertaining to speech sounds, their production, or their transcription in written symbols., corresponding to pronunciation, agreeing... -
Phonetician
a specialist in phonetics or in some aspect of phonetics., a dialectologist. -
Phonetics
the science or study of speech sounds and their production, transmission, and reception, and their analysis, classification, and transcription. compare... -
Phonetist
a person who uses or advocates phonetic spelling. -
Phoney
& n., pho?ni?er , pho?ni?est, fraudulent; having a misleading appearance[syn: bogus ], a person who professes beliefs and opinions that he or... -
Phonic
of or pertaining to speech sounds. -
Phonics
a method of teaching reading and spelling based upon the phonetic interpretation of ordinary spelling., obsolete . phonetics. -
Phoniness
not real or genuine; fake; counterfeit, false or deceiving; not truthful; concocted, insincere or deceitful; affected or pretentious, something that is... -
Phonogram
a unit symbol of a phonetic writing system, standing for a speech sound, syllable, or other sequence of speech sounds without reference to meaning. -
Phonograph
any sound-reproducing machine using records in the form of cylinders or discs., noun, gramophone , graphophone , hi-fi , machine , stereo , turntable ,... -
Phonographer
phonetic spelling, writing, or shorthand., a system of phonetic shorthand, as that invented by sir isaac pitman in 1837. -
Phonographic
of, pertaining to, or characteristic of a phonograph., of, pertaining to, or noting phonography. -
Phonographist
phonetic spelling, writing, or shorthand., a system of phonetic shorthand, as that invented by sir isaac pitman in 1837.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.