- Từ điển Anh - Việt
Hope
Nghe phát âmMục lục |
/houp/
Thông dụng
Danh từ
Hy vọng
Nguồn hy vọng
Động từ
Hy vọng
Cấu trúc từ
to give up (resign) all hope
- từ bỏ mọi hy vọng
in vain hope
- hy vọng hão huyền, uổng công
while there is life there's is hope
- Xem while
to raise/build up one's hopes
- khuyên ai giữ niềm hy vọng
to dash/shatter sb's hopes
- làm cho ai thất vọng
a forlorn hope
- hy vọng hão huyền
not to have a hope in the hell
- chẳng có cơ may nào cả
not a hope/some hope
- không hy vọng gì được
to hope against hope
- hy vọng hão
to hope for the best
- mong được như nguyện
hình thái từ
- V-ing: Hoping
Chuyên ngành
Xây dựng
hy vọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , ambition , anticipation , aspiration , assumption , belief , bright side , buoyancy , castles in air , concern , confidence , daydream , dependence , desire , endurance , expectancy , expectation , faith , fancy , fool’s paradise , fortune , gain , goal , greedy glutton , hopefulness , light at end of tunnel , optimism , pipe dream * , promise , promised land * , prospect , reliance , reverie , reward , rosiness , sanguineness , security , stock , thing with feathers , utopia , wish , enthusiasm , euphoria , sanguinity
verb
- anticipate , aspire , assume , await , believe , be sure of , cherish , contemplate , count on , deem likely , depend on , desire , expect , feel confident , foresee , hang in , have faith , hold , keep fingers crossed , knock on wood , look at sunny side , look forward to , pray , presume , promise oneself , rely , suppose , surmise , suspect , sweat * , sweat it , sweat it out , take heart , think to , trust , watch for , wish , ambition , anticipation , aspiration , belief , bob , dream , faith , longing , optimism , prospect , reliance , want
Từ trái nghĩa
noun
verb
- despair , disbelieve , fear
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hope-pole
Danh từ: cọc leo cho hublông, -
Hope chest
danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng), -
Hoped-for
/ ´houpt¸fɔ: /, tính từ, hy vọng, mong đợi, long hoped-for plan, một kế hoạch mong đợi từ lâu -
Hoped reinforcement
cốt thép xoắn ốc, vòng, -
Hopeful
/ ´houpful /, Tính từ: hy vọng, đầy hy vọng, Đầy hứa hẹn, có triển vọng, Danh... -
Hopefully
/ houp'fuli /, Phó từ: Đầy hy vọng, phấn khởi, -
Hopefulness
/ ´houpfulnis /, danh từ, sự chứa chan hy vọng, -
Hopeite
hopit, -
Hopeless
/ 'houplis /, Tính từ: không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa... -
Hopelessly
Phó từ: tuyệt vọng, vô vọng, hết cách, hết thuốc chữa, ở độ tột cùng, không còn hy vọng... -
Hopelessness
/ ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness ,... -
Hopes
, -
Hophead
/ ´hop¸hed /, Danh từ: người nghiện ma tuý, -
Hoping
cốt thép tròn, -
Hopkinson's coefficient
hệ số hopkinson, -
Hopkinson effect
hiệu ứng hopkinson, -
Hopkinson tariff
biểu giá hopkinson, giá điện hai thành phần, giá điện hopkinson, -
Hopkinson test
thử nghiệm hopkinson, -
Hoplite
/ ´hɔplait /, Danh từ: (sử học) bộ binh trang bị vũ khí hạng nặng, -
Hopped-up
Tính từ: bị chất ma túy kích thích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.