- Từ điển Anh - Anh
Pictorial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to, expressed in, or of the nature of a picture.
illustrated by or containing pictures
of or pertaining to the art of painting and drawing pictures, the pictures themselves, or their makers
- the pictorial masterpieces of the Renaissance.
having or suggesting the visual appeal or imagery of a picture
Noun
a periodical in which pictures constitute an important feature.
a magazine feature that is primarily photographic.
Synonyms
adjective
- hieroglyphic , illustrative , photographic , pictographic , lifelike , picturesque , realistic , vivid
Xem thêm các từ khác
-
Picture
a visual representation of a person, object, or scene, as a painting, drawing, photograph, etc., any visible image, however produced, a mental image, a... -
Picture book
a book consisting mainly or entirely of pictures, esp. one for children who have not yet learned to read. -
Picture card
one of the twelve cards in a deck bearing a picture of a face[syn: face card ] -
Picture show
motion picture., a motion-picture theater. -
Picture writing
the art of recording events or expressing ideas by pictures, or pictorial symbols, as practiced by preliterate peoples., pictorial symbols forming a record... -
Picturesque
visually charming or quaint, as if resembling or suitable for a painting, (of writing, speech, etc.) strikingly graphic or vivid; creating detailed mental... -
Picturesqueness
visually charming or quaint, as if resembling or suitable for a painting, (of writing, speech, etc.) strikingly graphic or vivid; creating detailed mental... -
Picul
(in china and southeast asia) a weight equal to 100 catties, or from about 133 to about 143 pounds avoirdupois (60?64 kg). -
Piddle
to spend time in a wasteful, trifling, or ineffective way; dawdle (often fol. by around ), informal . (esp. of children and pets) to urinate., to waste... -
Piddling
amounting to very little; trifling; negligible, adjective, adjective, a piddling sum of money ., important , major , significant, derisory , little , measly... -
Piddock
any bivalve mollusk of the genus pholas or the family pholadidae, having long, ovate shells and burrowing in soft rock, wood, etc. -
Pidgin
an auxiliary language that has come into existence through the attempts by the speakers of two different languages to communicate and that is primarily... -
Pie
a baked food having a filling of fruit, meat, pudding, etc., prepared in a pastry-lined pan or dish and often topped with a pastry crust, a layer cake... -
Pie-dog
ownerless half-wild mongrel dog common around asian villages especially india[syn: pariah dog ] -
Piebald
having patches of black and white or of other colors; parti-colored., a piebald animal, esp. a horse., noun, dappled , heterogeneous , mixed , mottled... -
Piece
a separate or limited portion or quantity of something, a quantity of some substance or material forming a single mass or body, a more or less definite... -
Piece goods
goods, esp. fabrics, sold at retail by linear measure., noun, dry goods , textiles , yard goods -
Piece work
work done and paid for by the piece. -
Piece worker
work done and paid for by the piece. -
Piecemeal
piece by piece; one piece at a time; gradually, into pieces or fragments, done piecemeal., adjective, adverb, adjective, adverb, adjective, to work piecemeal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.