- Từ điển Anh - Anh
Pipe fish
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural ( especially collectively ) -fish, ( especially referring to two or more kinds or species ) -fishes.
any elongated, marine and sometimes freshwater fish species of the family Syngnathidae, having a tubular snout and covered with bony plates.
Xem thêm các từ khác
-
Pipe rack
a usually wheeled rack of metal piping on which to hang clothing, as in a store., a small rack, usually of wood, for holding a smoker's pipes., offering... -
Pipe stone
a reddish argillaceous stone used by north american indians for making tobacco pipes. -
Pipe wrench
a tool having two toothed jaws, one fixed and the other free to grip pipes and other tubular objects when the tool is turned in one direction only. -
Pipeclay
to whiten with pipe clay. -
Pipeful
a quantity sufficient to fill the bowl of a pipe, a pipeful of tobacco . -
Pipeline
a long tubular conduit or series of pipes, often underground, with pumps and valves for flow control, used to transport crude oil, natural gas, water,... -
Piper
a person who plays on a pipe., a bagpiper. ?, pay the piper, to pay the cost of something., to bear the unfavorable consequences of one's actions... -
Pipette
a slender graduated tube used in a laboratory for measuring and transferring quantities of liquids from one container to another., to measure or transfer... -
Piping
pipes collectively; a system or network of pipes., material formed into a pipe or pipes., the act of a person or thing that pipes., the sound of pipes.,... -
Pipistrel
small european brown bat[syn: pipistrelle ] -
Pipistrelle
any of numerous insectivorous bats of the genus pipistrellus, esp. p. pipistrellus of europe and asia. -
Pipit
any of several small songbirds of the genus anthus, of the family motacillidae, resembling the larks in coloration, structure, and habits. -
Pipkin
a small, earthen pot., british dialect . a piggin. -
Pippin
any of numerous roundish or oblate varieties of apple., botany . a seed. -
Pipy
pipelike; tubular., piping; shrill, a pipy voice . -
Piquancy
agreeably pungent or sharp in taste or flavor; pleasantly biting or tart, agreeably stimulating, interesting, or attractive, of an interestingly provocative... -
Piquant
agreeably pungent or sharp in taste or flavor; pleasantly biting or tart, agreeably stimulating, interesting, or attractive, of an interestingly provocative... -
Pique
to affect with sharp irritation and resentment, esp. by some wound to pride, to wound (the pride, vanity, etc.)., to excite (interest, curiosity, etc.),... -
Piquet
a card game played by two persons with a pack of 32 cards, the cards from deuces to sixes being excluded. -
Piracy
practice of a pirate; robbery or illegal violence at sea., the unauthorized reproduction or use of a copyrighted book, recording, television program, patented...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.