- Từ điển Anh - Anh
Piracy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -cies.
practice of a pirate; robbery or illegal violence at sea.
the unauthorized reproduction or use of a copyrighted book, recording, television program, patented invention, trademarked product, etc.
Also called stream capture. Geology . diversion of the upper part of one stream by the headward growth of another.
Synonyms
noun
- bootlegging , buccaneering , commandeering , copying , freebooting , hijacking , infringement , marauding , pirating , plagiarism , rapine , stealing , swashbuckling , theft
Xem thêm các từ khác
-
Piragua
also, pirogue. a canoe made by hollowing out a tree trunk., a flat-bottomed sailing vessel having two masts. -
Pirate
a person who robs or commits illegal violence at sea or on the shores of the sea., a ship used by such persons., any plunderer, predator, etc., a person... -
Piratic
a person who robs or commits illegal violence at sea or on the shores of the sea., a ship used by such persons., any plunderer, predator, etc., a person... -
Piratical
a person who robs or commits illegal violence at sea or on the shores of the sea., a ship used by such persons., any plunderer, predator, etc., a person... -
Pirogue
piragua ( def. 1 ) ., a native boat, esp. an american dugout. -
Pirouette
a whirling about on one foot or on the points of the toes, as in ballet dancing., dressage . a complete turn in which the horse uses its hind legs as a... -
Pis
the 16th letter of the greek alphabet (ii, ?)., the consonant sound represented by this letter., mathematics ., the letter ?, used as the symbol... -
Pis aller
an expedient adopted only in desperation; "'pis aller' is french for 'worst going'" -
Piscary
law . the right or privilege of fishing in particular waters., a place for fishing. -
Piscator
fisherman. -
Piscatorial
of or pertaining to fishermen or fishing, devoted to or dependent upon fishing, a piscatory treaty ., a piscatory people ; piscatory birds . -
Piscatory
of or pertaining to fishermen or fishing, devoted to or dependent upon fishing, a piscatory treaty ., a piscatory people ; piscatory birds . -
Piscicultural
the breeding, rearing, and transplantation of fish by artificial means. -
Pisciculture
the breeding, rearing, and transplantation of fish by artificial means. -
Pisciculturist
the breeding, rearing, and transplantation of fish by artificial means. -
Piscina
a basin with a drain used for certain ablutions, now generally in the sacristy. -
Piscinae
a basin with a drain used for certain ablutions, now generally in the sacristy. -
Piscine
of, pertaining to, or resembling a fish or fishes. -
Piscivorous
fish-eating. -
Pish
(used as an exclamation of mild contempt or impatience.), an exclamation of pish!, to say pish., to say pish at or to.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.