- Từ điển Anh - Anh
Pish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Interjection
(used as an exclamation of mild contempt or impatience.)
Noun
an exclamation of pish!
Verb (used without object)
to say pish.
Verb (used with object)
to say pish at or to.
Xem thêm các từ khác
-
Pishogue
sorcery; witchcraft; black magic., an evil spell; hex. -
Pisiform
pea-shaped. -
Pismire
an ant. -
Pisolite
limestone composed of rounded concretions about the size of a pea. -
Piss
urine., to urinate. ?, piss away, piss off, take a piss, slang . to squander; fritter away:, slang ., to anger., to go away; leave (often used imperatively).,... -
Piss pot
a chamber pot., slang . a despicable person. -
Pissed
drunk; intoxicated., pissed off. -
Pistachio
the nut of a eurasian tree, pistacia vera, of the cashew family, containing an edible, greenish kernel., the kernel itself, used for flavoring., the tree... -
Pistil
the ovule-bearing or seed-bearing female organ of a flower, consisting when complete of ovary, style, and stigma., such organs collectively, where there... -
Pistillate
having a pistil or pistils., having a pistil or pistils but no stamens. -
Pistol
a short firearm intended to be held and fired with one hand., to shoot with a pistol., noun, firearm , forty-five , gun , handgun , piece * , rod * , saturday... -
Pistole
a former gold coin of spain, equal to two escudos., any of various former gold coins of europe, as the louis d'or. -
Piston
a disk or cylindrical part tightly fitting and moving within a cylinder, either to compress or move a fluid collected in the cylinder, as air or water,... -
Piston rod
a rod communicating the rectilinear motion of a piston to the small end of a connecting rod or elsewhere. -
Pit
a naturally formed or excavated hole or cavity in the ground, a covered or concealed excavation in the ground, serving as a trap., mining ., the abode... -
Pit-a-pat
as of footsteps; "he came running pit-a-pat down the hall", describing a rhythmic beating; "his heart went pit-a-pat" -
Pitch
to erect or set up (a tent, camp, or the like)., to put, set, or plant in a fixed or definite place or position., to throw, fling, hurl, or toss., baseball... -
Pitch-and-toss
a game in which players toss coins at a mark, the person whose coin hits closest to the mark tossing all the coins in the air and winning all those that... -
Pitch-black
extremely black or dark as pitch, adjective, a pitch -black night ., ebon , ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitchy , sable , sooty -
Pitch-dark
dark or black as pitch, adjective, a pitch -dark night ., dark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.