- Từ điển Anh - Anh
Pitchfork
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a large, long-handled fork for manually lifting and pitching hay, stalks of grain, etc.
pitchforks, Northern U.S. beggar's-lice, esp. the achenes of Spanish needles.
Verb (used with object)
to pitch or throw with or as if with a pitchfork.
Xem thêm các từ khác
-
Pitchman
an itinerant vendor of small wares that are usually carried in a case with collapsible legs, allowing it to be set up or removed quickly., any high-pressure... -
Pitchy
full of or abounding in pitch., smeared with pitch., resembling pitch, as in color, consistency, etc., dark or black as pitch., adjective, pitchy mud .,... -
Piteous
evoking or deserving pity; pathetic, archaic . compassionate., adjective, adjective, piteous cries for help ., cheerful , happy, beseeching , commiserable... -
Piteousness
evoking or deserving pity; pathetic, archaic . compassionate., piteous cries for help . -
Pitfall
a lightly covered and unnoticeable pit prepared as a trap for people or animals., any trap or danger for the unwary, noun, noun, the pitfall of excessive... -
Pith
botany . the soft, spongy central cylinder of parenchymatous tissue in the stems of dicotyledonous plants., zoology . the soft inner part of a feather,... -
Pithily
brief, forceful, and meaningful in expression; full of vigor, substance, or meaning; terse; forcible, of, like, or abounding in pith., a pithy observation... -
Pithiness
brief, forceful, and meaningful in expression; full of vigor, substance, or meaning; terse; forcible, of, like, or abounding in pith., a pithy observation... -
Pithy
brief, forceful, and meaningful in expression; full of vigor, substance, or meaning; terse; forcible, of, like, or abounding in pith., adjective, adjective,... -
Pitiable
evoking or deserving pity; lamentable, evoking or deserving contemptuous pity; miserable; contemptible, adjective, pitiable , homeless children ., a pitiable... -
Pitiableness
evoking or deserving pity; lamentable, evoking or deserving contemptuous pity; miserable; contemptible, pitiable , homeless children ., a pitiable lack... -
Pitiful
evoking or deserving pity, evoking or deserving contempt by smallness, poor quality, etc., archaic . full of pity; compassionate., adjective, adjective,... -
Pitifulness
evoking or deserving pity, evoking or deserving contempt by smallness, poor quality, etc., archaic . full of pity; compassionate., a pitiful fate ., pitiful... -
Pitiless
feeling or showing no pity; merciless, adjective, adjective, pitiless criticism of his last novel ., charitable , kind , merciful , sympathetic, austere... -
Pitilessness
feeling or showing no pity; merciless, pitiless criticism of his last novel . -
Pitman
a person who works in a pit, as in coal mining., machinery . any of certain types of connecting rods. -
Pittance
a small amount or share., a small allowance or sum, as of money for living expenses., a scanty income or remuneration., noun, noun, generosity , lot ,... -
Pituitary
pituitary gland., pharmacology . the extract obtained from the lobes of the pituitary glands of hogs, sheep, and other domestic animals, of, pertaining... -
Pituitous
mucous. -
Pity
sympathetic or kindly sorrow evoked by the suffering, distress, or misfortune of another, often leading one to give relief or aid or to show mercy, a cause...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.