- Từ điển Anh - Anh
Platinoid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
resembling platinum
Noun
any of the metals, as palladium or iridium, with which platinum is commonly associated.
an alloy of copper, zinc, and nickel, to which small quantities of such elements as tungsten or aluminum have been added.
Xem thêm các từ khác
-
Platinous
containing bivalent platinum. -
Platinum
chemistry . a heavy, grayish-white, highly malleable and ductile metallic element, resistant to most chemicals, practically unoxidizable except in the... -
Platinum-blonde
of hair color; whitish[syn: ash-blonde ] -
Platinum black
a black powder consisting of very finely divided metallic platinum, used as a catalyst, esp. in organic synthesis. -
Platinum blonde
a person, esp. a girl or woman, whose hair is of a pale blond or silver color, usually colored artificially by bleaching or dyeing., a pale blond or silver... -
Platitude
a flat, dull, or trite remark, esp. one uttered as if it were fresh or profound., the quality or state of being flat, dull, or trite, noun, noun, the platitude... -
Platitudinal
platitudinous., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny , hackneyed , musty , overused , overworked , platitudinous , shopworn , stale... -
Platitudinarian
a person who frequently or habitually utters platitudes. -
Platitudinize
to utter platitudes. -
Platitudinous
characterized by or given to platitudes., of the nature of or resembling a platitude., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny , hackneyed... -
Platonic
of, pertaining to, or characteristic of plato or his doctrines, pertaining to, involving, or characterized by platonic love as a striving toward love of... -
Platonism
the philosophy or doctrines of plato or his followers., a platonic doctrine or saying., the belief that physical objects are impermanent representations... -
Platonist
the philosophy or doctrines of plato or his followers., a platonic doctrine or saying., the belief that physical objects are impermanent representations... -
Platonize
to follow or adopt the doctrines of plato., to think or reason in the manner of plato., to give a platonic character to., to explain in accordance with... -
Platoon
a military unit consisting of two or more squads or sections and a headquarters., a small unit of a police force., a company or group of persons, football... -
Platter
a large, shallow dish, usually elliptical in shape, for holding and serving food, esp. meat or fish., a course of a meal, usually consisting of a variety... -
Platypus
a small, aquatic, egg-laying monotreme, ornithorhynchus anatinus, of australia and tasmania, having webbed feet, a tail like that of a beaver, a sensitive... -
Plaudit
an enthusiastic expression of approval, a demonstration or round of applause, as for some approved or admired performance., noun, her portrayal of juliet... -
Plausibility
having an appearance of truth or reason; seemingly worthy of approval or acceptance; credible; believable, well-spoken and apparently, but often deceptively,... -
Plausible
having an appearance of truth or reason; seemingly worthy of approval or acceptance; credible; believable, well-spoken and apparently, but often deceptively,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.