- Từ điển Anh - Anh
Playable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
capable of or suitable for being played.
(of ground) fit to be played on, as for a soccer game.
Xem thêm các từ khác
-
Playback
the act of reproducing a sound or video recording, esp. in order to check a recording that is newly made., (in a recording device) the apparatus used in... -
Playbill
a program or announcement of a play. -
Played
(of games) engaged in; "the loosely played game" -
Played out
a dramatic composition or piece; drama., a dramatic performance, as on the stage., exercise or activity for amusement or recreation., fun or jest, as opposed... -
Player
a person or thing that plays., a person who takes part or is skilled in some game or sport., a person who plays parts on the stage; an actor., a performer... -
Player piano
a piano that can play automatically when the keys are actuated electronically or by a pneumatic device controlled by a piano roll. -
Playfellow
a playmate. -
Playful
full of play or fun; sportive; frolicsome., pleasantly humorous or jesting, adjective, adjective, a playful remark ., humorless , serious , working, antic... -
Playfulness
full of play or fun; sportive; frolicsome., pleasantly humorous or jesting, noun, a playful remark ., friskiness , frolicsomeness , sportiveness , waggishness -
Playgoer
a person who attends the theater often or habitually. -
Playground
an area used for outdoor play or recreation, esp. by children, and often containing recreational equipment such as slides and swings., informal . any place,... -
Playhouse
a theater., a small house for children to play in., a toy house. -
Playing
the act of playing a musical instrument, the action of taking part in a game or sport or other recreation, the performance of a part or role in a drama[syn:... -
Playing card
one of the conventional set of 52 cards in four suits, as diamonds, hearts, spades, and clubs, used in playing various games of chance and skill., one... -
Playing field
an expanse of level ground, as in a park or stadium, where athletic events are held., noun, arena , field , playground , recreation ground , sports field... -
Playlet
a short play. -
Playmate
a companion, esp. of a child, in play or recreation., informal . a social companion or lover; girlfriend or boyfriend, noun, he showed up at the nightclub... -
Plaything
a thing to play with; toy., a person who is used capriciously and selfishly by another., noun, noun, tool, amusement , bauble , doll , gadget , game ,... -
Playtime
time for play or recreation. -
Playwright
a writer of plays; dramatist., noun, author , dramatist , dramaturge , dramaturgist , librettist , scenarist , scripter , tragedian , writer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.