- Từ điển Anh - Anh
Playful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
full of play or fun; sportive; frolicsome.
pleasantly humorous or jesting
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- antic , blithe , cheerful , coltish , comical , elvish , feeling one’s oats , flirtatious , frisky , frolicsome , full of pep , gamesome , gay , good-natured , impish , jaunty , jesting , jocund , joking , joyous , lighthearted , lively , merry , mirthful , mischievous , prankish , puckish , rollicking , snappy , spirited , sportive , sprightly , teasing , tongue-in-cheek * , vivacious , waggish , whimsical , zippy * , coy , elfin , funny , humorous , jocose , jocular , jolly , kittenish , larkish , wanton
Xem thêm các từ khác
-
Playfulness
full of play or fun; sportive; frolicsome., pleasantly humorous or jesting, noun, a playful remark ., friskiness , frolicsomeness , sportiveness , waggishness -
Playgoer
a person who attends the theater often or habitually. -
Playground
an area used for outdoor play or recreation, esp. by children, and often containing recreational equipment such as slides and swings., informal . any place,... -
Playhouse
a theater., a small house for children to play in., a toy house. -
Playing
the act of playing a musical instrument, the action of taking part in a game or sport or other recreation, the performance of a part or role in a drama[syn:... -
Playing card
one of the conventional set of 52 cards in four suits, as diamonds, hearts, spades, and clubs, used in playing various games of chance and skill., one... -
Playing field
an expanse of level ground, as in a park or stadium, where athletic events are held., noun, arena , field , playground , recreation ground , sports field... -
Playlet
a short play. -
Playmate
a companion, esp. of a child, in play or recreation., informal . a social companion or lover; girlfriend or boyfriend, noun, he showed up at the nightclub... -
Plaything
a thing to play with; toy., a person who is used capriciously and selfishly by another., noun, noun, tool, amusement , bauble , doll , gadget , game ,... -
Playtime
time for play or recreation. -
Playwright
a writer of plays; dramatist., noun, author , dramatist , dramaturge , dramaturgist , librettist , scenarist , scripter , tragedian , writer -
Plaza
a public square or open space in a city or town., shopping plaza., an area along an expressway where public facilities, as service stations and rest rooms,... -
Plea
an appeal or entreaty, something that is alleged, urged, or pleaded in defense or justification., an excuse; pretext, law ., cop a plea, noun, noun, a... -
Pleach
to interweave (branches, vines, etc.), as for a hedge or arbor., to make or renew (a hedge, arbor, etc.) by such interweaving., to braid (hair). -
Plead
to appeal or entreat earnestly, to use arguments or persuasions, as with a person, for or against something, to afford an argument or appeal, law ., to... -
Pleader
a person who pleads, esp. at law. -
Pleading
the act of a person who pleads., law ., the advocating of a cause in a court of law., the art or science of setting forth or drawing pleas in legal causes.,... -
Pleadingly
the act of a person who pleads., law ., the advocating of a cause in a court of law., the art or science of setting forth or drawing pleas in legal causes.,... -
Pleasance
a place laid out as a pleasure garden or promenade., archaic . pleasure.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.