- Từ điển Anh - Anh
Pleading
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of a person who pleads.
Law .
- the advocating of a cause in a court of law.
- the art or science of setting forth or drawing pleas in legal causes.
- a formal statement, usually written, setting forth the cause of action or defense of a case.
- pleadings, the successive statements delivered alternately by plaintiff and defendant until the issue is joined.
Xem thêm các từ khác
-
Pleadingly
the act of a person who pleads., law ., the advocating of a cause in a court of law., the art or science of setting forth or drawing pleas in legal causes.,... -
Pleasance
a place laid out as a pleasure garden or promenade., archaic . pleasure. -
Pleasant
pleasing, agreeable, or enjoyable; giving pleasure, (of persons, manners, disposition, etc.) socially acceptable or adept; polite; amiable; agreeable.,... -
Pleasantness
pleasing, agreeable, or enjoyable; giving pleasure, (of persons, manners, disposition, etc.) socially acceptable or adept; polite; amiable; agreeable.,... -
Pleasantry
good-humored teasing; banter., a humorous or jesting remark., a courteous social remark used to initiate or facilitate a conversation, a humorous action.,... -
Please
(used as a polite addition to requests, commands, etc.) if you would be so obliging; kindly, to act to the pleasure or satisfaction of, to be the pleasure... -
Pleased
(used as a polite addition to requests, commands, etc.) if you would be so obliging; kindly, to act to the pleasure or satisfaction of, to be the pleasure... -
Pleasing
giving pleasure; agreeable; gratifying, adjective, adjective, a pleasing performance ., displeasng, adorable , agreeable , amiable , amusing , attractive... -
Pleasurable
such as to give pleasure; enjoyable; agreeable; pleasant, adjective, a pleasurable experience ., congenial , favorable , good , grateful , gratifying ,... -
Pleasure
the state or feeling of being pleased., enjoyment or satisfaction derived from what is to one's liking; gratification; delight., worldly or frivolous enjoyment,... -
Pleat
a fold of definite, even width made by doubling cloth or the like upon itself and pressing or stitching it in place., to fold or arrange in pleats., noun,... -
Pleb
a member of the plebs; a plebeian or commoner., plebe ( def. 1 ) ., noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob , plebeian... -
Plebe
also, pleb. (at the u.s. military and naval academies) a member of the freshman class., obsolete . plebeian ( def. 4 ) . -
Plebeian
belonging or pertaining to the common people., of, pertaining to, or belonging to the ancient roman plebs., common, commonplace, or vulgar, a member of... -
Plebiscite
a direct vote of the qualified voters of a state in regard to some important public question., the vote by which the people of a political unit determine... -
Plectra
plectrum., a small piece of plastic, metal, ivory, etc., for plucking the strings of a guitar, lyre, mandolin, etc., anatomy, zoology . an anatomical part... -
Plectrum
a small piece of plastic, metal, ivory, etc., for plucking the strings of a guitar, lyre, mandolin, etc., anatomy, zoology . an anatomical part resembling... -
Pled
a pt. and pp. of plead. -
Pledge
a solemn promise or agreement to do or refrain from doing something, something delivered as security for the payment of a debt or fulfillment of a promise,... -
Pledged
a solemn promise or agreement to do or refrain from doing something, something delivered as security for the payment of a debt or fulfillment of a promise,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.