- Từ điển Anh - Anh
Plebiscite
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a direct vote of the qualified voters of a state in regard to some important public question.
the vote by which the people of a political unit determine autonomy or affiliation with another country.
Xem thêm các từ khác
-
Plectra
plectrum., a small piece of plastic, metal, ivory, etc., for plucking the strings of a guitar, lyre, mandolin, etc., anatomy, zoology . an anatomical part... -
Plectrum
a small piece of plastic, metal, ivory, etc., for plucking the strings of a guitar, lyre, mandolin, etc., anatomy, zoology . an anatomical part resembling... -
Pled
a pt. and pp. of plead. -
Pledge
a solemn promise or agreement to do or refrain from doing something, something delivered as security for the payment of a debt or fulfillment of a promise,... -
Pledged
a solemn promise or agreement to do or refrain from doing something, something delivered as security for the payment of a debt or fulfillment of a promise,... -
Pledgee
a person to whom a pledge is made or with whom something is deposited as a pledge. -
Pledger
a solemn promise or agreement to do or refrain from doing something, something delivered as security for the payment of a debt or fulfillment of a promise,... -
Pledget
a small, flat mass of lint, absorbent cotton, or the like, for use on a wound, sore, etc. -
Pleiad
any of the pleiades., french, pl -
Pleiades
classical mythology . seven daughters of atlas and half sisters of the hyades, placed among the stars to save them from the pursuit of orion. one of them... -
Pleistocene
noting or pertaining to the epoch forming the earlier half of the quaternary period, beginning about two million years ago and ending 10,000 years ago,... -
Plenary
full; complete; entire; absolute; unqualified, attended by all qualified members; fully constituted, a plenary session, meeting, or the like., adjective,... -
Plenipotentiary
a person, esp. a diplomatic agent, invested with full power or authority to transact business on behalf of another., invested with full power or authority,... -
Plenitude
fullness or adequacy in quantity, measure, or degree; abundance, state of being full or complete., noun, a plenitude of food , air , and sunlight ., abundance... -
Plenitudinous
characterized or marked by plenitude., stout or portly., adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful... -
Plenteous
plentiful; copious; abundant, yielding abundantly; fruitful, adjective, a plenteous supply of food ., a plenteous harvest ., abundant , ample , bounteous... -
Plenteousness
plentiful; copious; abundant, yielding abundantly; fruitful, noun, a plenteous supply of food ., a plenteous harvest ., abundance , bounteousness , bountifulness... -
Plentiful
existing in great plenty, yielding abundantly, adjective, adjective, coal was plentiful , and therefore cheap , in that region ., a plentiful source of... -
Plentifulness
existing in great plenty, yielding abundantly, coal was plentiful , and therefore cheap , in that region ., a plentiful source of inspiration . -
Plenty
a full or abundant supply or amount, the state or quality of being plentiful; abundance, an abundance, as of goods or luxuries, or a time of such abundance,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.