- Từ điển Anh - Anh
Plumy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, plumier, plumiest.
having plumes or feathers.
adorned with a plume or plumes
plumelike or feathery.
Xem thêm các từ khác
-
Plunder
to rob of goods or valuables by open force, as in war, hostile raids, brigandage, etc., to rob, despoil, or fleece, to take wrongfully, as by pillage,... -
Plunderage
act of plundering; pillage., law ., the embezzlement of goods on board a ship., the goods embezzled. -
Plunderer
to rob of goods or valuables by open force, as in war, hostile raids, brigandage, etc., to rob, despoil, or fleece, to take wrongfully, as by pillage,... -
Plunge
to cast or thrust forcibly or suddenly into something, as a liquid, a penetrable substance, a place, etc.; immerse; submerge, to bring suddenly or forcibly... -
Plunger
machinery . a pistonlike reciprocating part moving within the cylinder of a pump or hydraulic device., automotive . a pistonlike part in the valve of a... -
Plunging
to cast or thrust forcibly or suddenly into something, as a liquid, a penetrable substance, a place, etc.; immerse; submerge, to bring suddenly or forcibly... -
Plunk
to pluck (a stringed instrument or its strings); twang, to throw, push, put, drop, etc., heavily or suddenly; plump (often fol. by down ), to push, shove,... -
Pluperfect
grammar ., more than perfect, 3., perfect with respect to a point of reference in past time, as had done in he had done it when i came., designating a... -
Plural
consisting of, containing, or pertaining to more than one., pertaining to or involving a plurality of persons or things., being one of such a plurality.,... -
Pluralise
to express in the plural form; make plural, to receive or take a plural form., to pluralize a noun . -
Pluralism
philosophy ., ecclesiastical ., sociology . cultural pluralism., state or quality of being plural., a theory that there is more than one basic substance... -
Pluralist
philosophy ., ecclesiastical ., sociology . cultural pluralism., state or quality of being plural., a theory that there is more than one basic substance... -
Plurality
the excess of votes received by the leading candidate, in an election in which there are three or more candidates, over those received by the next candidate... -
Pluralize
to express in the plural form; make plural, to receive or take a plural form., to pluralize a noun . -
Plus
more by the addition of; increased by, with the addition of; with, involving or noting addition., positive, more (by a certain amount)., electricity .... -
Plus fours
long, baggy knickers for men, introduced before world war i and worn until the 1930s for sports activities, esp. golf. -
Plush
a fabric, as of silk, cotton, or wool, whose pile is more than 1 / 8 inch (0.3 cm) high., expensively or showily luxurious, abundantly rich; lush; luxuriant,... -
Plushy
of, pertaining to, or resembling plush., informal . characterized by luxury, wealth, or ease, adjective, a plushy resort ., lavish , lush , luxuriant ,... -
Pluto
classical mythology . a name given to hades, under which he is identified by the romans with orcus., astronomy . the planet ninth in order from the sun,... -
Plutocracy
the rule or power of wealth or of the wealthy., a government or state in which the wealthy class rules., a class or group ruling, or exercising power or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.