- Từ điển Anh - Anh
Pococurante
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Noun
a careless or indifferent person.
Adjective
caring little; indifferent; nonchalant.
Xem thêm các từ khác
-
Pococurantism
a careless or indifferent person., caring little; indifferent; nonchalant. -
Pod
a somewhat elongated, two-valved seed vessel, as that of the pea or bean., a dehiscent fruit or pericarp having several seeds., entomology ., a streamlined... -
Podagra
gouty inflammation of the great toe. -
Podagral
gouty inflammation of the great toe. -
Podagric
gouty inflammation of the great toe. -
Podagrous
gouty inflammation of the great toe. -
Podded
a somewhat elongated, two-valved seed vessel, as that of the pea or bean., a dehiscent fruit or pericarp having several seeds., entomology ., a streamlined... -
Podgy
pudgy., short and plump[syn: dumpy ] -
Podia
a small platform for the conductor of an orchestra, for a public speaker, etc., architecture ., lectern., a counter or booth, as one at an airport for... -
Podium
a small platform for the conductor of an orchestra, for a public speaker, etc., architecture ., lectern., a counter or booth, as one at an airport for... -
Poem
a composition in verse, esp. one that is characterized by a highly developed artistic form and by the use of heightened language and rhythm to express... -
Poesy
the work or the art of poetic composition., archaic ., obsolete ., noun, poetry in general., verse or poetry in metrical form., a poem or verse used as... -
Poet
a person who composes poetry., a person who has the gift of poetic thought, imagination, and creation, together with eloquence of expression., noun, artist... -
Poetaster
an inferior poet; a writer of indifferent verse., noun, bard , muse , poetess , rhymer , rhymester , versifier -
Poetess
a woman who writes poetry., noun, bard , muse , poetaster , rhymer , rhymester , versifier -
Poetic
possessing the qualities or charm of poetry, of or pertaining to a poet or poets., characteristic of or befitting a poet, endowed with the faculty or feeling... -
Poetical
possessing the qualities or charm of poetry, of or pertaining to a poet or poets., characteristic of or befitting a poet, endowed with the faculty or feeling... -
Poeticize
to make (thoughts, feelings, etc.) poetic; express in poetry., to write poetry about (an event, occasion, etc.)., to speak or write poetry. -
Poetics
literary criticism treating of the nature and laws of poetry., the study of prosody., a treatise on poetry., ( initial capital letter, italics ) a treatise... -
Poetise
to write poetry., to express poetically, to make or treat as poetic; poeticize, to poetize a story ., to poetize reality .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.