- Từ điển Anh - Anh
Polypary
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -paries.
the common supporting structure of a colony of polyps, as corals.
Xem thêm các từ khác
-
Polypetalous
having a corolla of separate petals. -
Polyphagia
pathology . excessive desire to eat., zoology . the habit of subsisting on many different kinds of food. -
Polyphagous
pathology . excessive desire to eat., zoology . the habit of subsisting on many different kinds of food. -
Polyphase
having more than one phase., of or pertaining to a set of alternating currents that have the same frequency but different phases and that enter a specified... -
Polyphone
a polyphonic letter or symbol. -
Polyphonic
consisting of many voices or sounds., music ., phonetics . having more than one phonetic value, as the letter s, that is voiced (z) in nose and unvoiced... -
Polyphonous
music . polyphonic composition; counterpoint., phonetics . representation of different sounds by the same letter or symbol. -
Polyphony
music . polyphonic composition; counterpoint., phonetics . representation of different sounds by the same letter or symbol. -
Polyploid
having a chromosome number that is more than double the basic or haploid number., a polyploid cell or organism. -
Polypod
(of insect larvae) having many feet. -
Polypody
any fern of the genus polypodium, as p. vulgare, having creeping rootstocks, deeply pinnatifid evergreen fronds, and round, naked sori. -
Polypoid
resembling a polyp. -
Polypous
polypoid. -
Polypus
a small vascular growth on the surface of a mucous membrane[syn: polyp ], (zo["o]l.) same as polyp ., (med.) a tumor, usually with a narrow base,... -
Polysemy
diversity of meanings. -
Polysepalous
having a calyx of separate or unconnected sepals. -
Polysyllabic
consisting of several, esp. four or more, syllables, as a word., characterized by such words, as a language, piece of writing, etc., adjective, sesquipedal... -
Polysyllable
a polysyllabic word. -
Polysynthetic
(of a language) characterized by a prevalence of relatively long words containing a large number of affixes to express syntactic relationships and meanings.... -
Polytechnic
of, pertaining to, or offering instruction in a variety of industrial arts, applied sciences, or technical subjects, a school or other institution in which...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.