- Từ điển Anh - Anh
Pre war
Xem thêm các từ khác
-
Preach
to proclaim or make known by sermon (the gospel, good tidings, etc.)., to deliver (a sermon)., to advocate or inculcate (religious or moral truth, right... -
Preacher
a person whose occupation or function it is to preach the gospel., a person who preaches., friar preacher., noun, clergy , cleric , clerical , divine ,... -
Preachify
to preach in an obtrusive or tedious way. -
Preachiness
tediously or pretentiously didactic. -
Preachment
the act of preaching., a sermon or other discourse, esp. when obtrusive or tedious. -
Preachy
tediously or pretentiously didactic., adjective, didactical , moralizing , pontifical , sententious , sermonizing -
Preamble
an introductory statement; preface; introduction., the introductory part of a statute, deed, or the like, stating the reasons and intent of what follows.,... -
Prebend
a stipend allotted from the revenues of a cathedral or a collegiate church to a canon or member of the chapter., the land yielding such a stipend., a prebendary. -
Prebendary
a canon or member of the clergy who is entitled to a prebend for special services at a cathedral or collegiate church., church of england . an honorary... -
Precarious
dependent on circumstances beyond one's control; uncertain; unstable; insecure, dependent on the will or pleasure of another; liable to be withdrawn or... -
Precariousness
dependent on circumstances beyond one's control; uncertain; unstable; insecure, dependent on the will or pleasure of another; liable to be withdrawn or... -
Precatory
of, pertaining to, characterized by, or expressing entreaty or supplication, precatory overtures . -
Precaution
a measure taken in advance to avert possible evil or to secure good results., caution employed beforehand; prudent foresight., to forewarn; put on guard.,... -
Precautionary
of, pertaining to, or characterized by precaution, expressing or advising precaution, precautionary measures ., precautionary warnings against possible... -
Precede
to go before, as in place, order, rank, importance, or time., to introduce by something preliminary; preface, to go or come before., journalism . copy... -
Precedence
act or fact of preceding., the right to precede in order, rank, or importance; priority., the fact of preceding in time; antedating., the right to precede... -
Precedency
precedence., noun, antecedence , priority , right of way -
Precedent
law . a legal decision or form of proceeding serving as an authoritative rule or pattern in future similar or analogous cases., any act, decision, or case... -
Preceding
that precedes; previous, adjective, adjective, refer back to the footnote on the preceding page ., after , below , following , later, above-mentioned ,... -
Precent
to lead as a precentor in singing., to act as a precentor.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.