- Từ điển Anh - Anh
Precaution
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a measure taken in advance to avert possible evil or to secure good results.
caution employed beforehand; prudent foresight.
Verb (used with object)
to forewarn; put on guard.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- anticipation , canniness , care , caution , circumspection , discreetness , discretion , foresight , forethought , insurance , protection , providence , provision , prudence , regard , safeguard , safety measure , wariness , calculation , carefulness , chariness , gingerliness , forehandedness , foresightedness , forethoughtfulness
Xem thêm các từ khác
-
Precautionary
of, pertaining to, or characterized by precaution, expressing or advising precaution, precautionary measures ., precautionary warnings against possible... -
Precede
to go before, as in place, order, rank, importance, or time., to introduce by something preliminary; preface, to go or come before., journalism . copy... -
Precedence
act or fact of preceding., the right to precede in order, rank, or importance; priority., the fact of preceding in time; antedating., the right to precede... -
Precedency
precedence., noun, antecedence , priority , right of way -
Precedent
law . a legal decision or form of proceeding serving as an authoritative rule or pattern in future similar or analogous cases., any act, decision, or case... -
Preceding
that precedes; previous, adjective, adjective, refer back to the footnote on the preceding page ., after , below , following , later, above-mentioned ,... -
Precent
to lead as a precentor in singing., to act as a precentor. -
Precentor
a person who leads a church choir or congregation in singing. -
Precept
a commandment or direction given as a rule of action or conduct., an injunction as to moral conduct; maxim., a procedural directive or rule, as for the... -
Preceptive
of the nature of or expressing a precept; mandatory., giving instructions; instructive. -
Preceptor
an instructor; teacher; tutor., the head of a school., the head of a preceptory., noun, expert , guru , instructor , mentor , specialist , teacher , tutor -
Preceptorial
an instructor; teacher; tutor., the head of a school., the head of a preceptory. -
Preceptorship
an instructor; teacher; tutor., the head of a school., the head of a preceptory. -
Preceptress
a woman who is an instructor; teacher; tutor., a woman who is the head of a school. -
Precession
the act or fact of preceding; precedence., mechanics . the motion of the rotation axis of a rigid body, as a spinning top, when a disturbing torque is... -
Precinct
a district, as of a city, marked out for governmental or administrative purposes, or for police protection., also called precinct house. the police station... -
Preciosity
fastidious or carefully affected refinement, as in language, style, or taste. -
Precious
of high price or great value; very valuable or costly, highly esteemed for some spiritual, nonmaterial, or moral quality, dear; beloved, affectedly or... -
Preciously
of high price or great value; very valuable or costly, highly esteemed for some spiritual, nonmaterial, or moral quality, dear; beloved, affectedly or... -
Preciousness
of high price or great value; very valuable or costly, highly esteemed for some spiritual, nonmaterial, or moral quality, dear; beloved, affectedly or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.