- Từ điển Anh - Anh
Precious
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of high price or great value; very valuable or costly
- precious metals.
highly esteemed for some spiritual, nonmaterial, or moral quality
- precious memories.
dear; beloved
affectedly or excessively delicate, refined, or nice
- precious manners.
flagrant; gross
Noun
a dearly beloved person; darling.
Adverb
extremely; very
Antonyms
adjective
- disfavored , useless , valueless , worthless , cheap , common , inexpensive , defective , deficient , impaired
Synonyms
adjective
- adored , beloved , cherished , darling , dear , dearest , idolized , inestimable , loved , pet , prized , treasured , choice , costly , exquisite , fine , high-priced , invaluable , priceless , prizable , recherch , rich , treasurable , valuable , worth a king’s ransom , worth eyeteeth , worth one’s weight in gold , affected , alembicated , artful , artificial , chichi * , choosy , dainty , delicate , fastidious , finicky , fragile , fussy , la-di-da , nice , ostentatious , overnice , overrefined , particular , persnickety * , precieux , pretentious , refined , showy , stagy , studied , worthy , mannered , adorable , expensive , picky , rare , valued
noun
Xem thêm các từ khác
-
Preciously
of high price or great value; very valuable or costly, highly esteemed for some spiritual, nonmaterial, or moral quality, dear; beloved, affectedly or... -
Preciousness
of high price or great value; very valuable or costly, highly esteemed for some spiritual, nonmaterial, or moral quality, dear; beloved, affectedly or... -
Precipice
a cliff with a vertical, nearly vertical, or overhanging face., a situation of great peril, noun, on the precipice of war ., bluff , cliff , crag , height... -
Precipitable
capable of being precipitated. -
Precipitance
the quality or state of being precipitant., headlong or rash haste., precipitancies, hasty or rash acts., noun, hastiness , hurriedness , precipitancy... -
Precipitancy
the quality or state of being precipitant., headlong or rash haste., precipitancies, hasty or rash acts., noun, hastiness , hurriedness , precipitance... -
Precipitant
falling headlong., rushing headlong, rapidly, or hastily onward., hasty; rash., unduly sudden or abrupt., chemistry . anything that causes precipitation.,... -
Precipitate
to hasten the occurrence of; bring about prematurely, hastily, or suddenly, to cast down headlong; fling or hurl down., to cast, plunge, or send, esp.... -
Precipitateness
to hasten the occurrence of; bring about prematurely, hastily, or suddenly, to cast down headlong; fling or hurl down., to cast, plunge, or send, esp.... -
Precipitation
the act of precipitating; state of being precipitated., a casting down or falling headlong., a hastening or hurrying in movement, procedure, or action.,... -
Precipitous
of the nature of or characterized by precipices, extremely or impassably steep, precipitate., adjective, adjective, a precipitous wall of rock ., precipitous... -
Precipitousness
of the nature of or characterized by precipices, extremely or impassably steep, precipitate., a precipitous wall of rock ., precipitous mountain trails... -
Precise
definitely or strictly stated, defined, or fixed, being exactly that and neither more nor less, being just that and no other, definite or exact in statement,... -
Precisely
definitely or strictly stated, defined, or fixed, being exactly that and neither more nor less, being just that and no other, definite or exact in statement,... -
Preciseness
definitely or strictly stated, defined, or fixed, being exactly that and neither more nor less, being just that and no other, definite or exact in statement,... -
Precisian
a person who adheres punctiliously to the observance of rules or forms, esp. in matters of religion., one of the english puritans of the 16th and 17th... -
Precisianism
a person who adheres punctiliously to the observance of rules or forms, esp. in matters of religion., one of the english puritans of the 16th and 17th... -
Precision
the state or quality of being precise., accuracy; exactness, mechanical or scientific exactness, punctiliousness; strictness, mathematics . the degree... -
Preclude
to prevent the presence, existence, or occurrence of; make impossible, to exclude or debar from something, verb, verb, the insufficiency of the evidence... -
Preclusion
to prevent the presence, existence, or occurrence of; make impossible, to exclude or debar from something, noun, the insufficiency of the evidence precludes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.