- Từ điển Anh - Anh
Precociousness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
unusually advanced or mature in development, esp. mental development
prematurely developed, as the mind, faculties, etc.
of or pertaining to premature development.
Botany .
- flowering, fruiting, or ripening early, as plants or fruit.
- bearing blossoms before leaves, as plants.
- appearing before leaves, as flowers.
Xem thêm các từ khác
-
Precocity
the state of being or tendency to be precocious. -
Precognition
knowledge of a future event or situation, esp. through extrasensory means., scots law ., noun, the examination of witnesses and other parties before a... -
Preconceive
to form a conception or opinion of beforehand, as before seeing evidence or as a result of previously held prejudice. -
Preconception
a conception or opinion formed beforehand., bias., noun, noun, ignorance, assumption , bias , delusion , illusion , inclination , notion , preconceived... -
Precondition
something that must come before or is necessary to a subsequent result; condition, to subject (a person or thing) to a special treatment in preparation... -
Preconization
to proclaim or commend publicly., to summon publicly., roman catholic church . (of the pope) to declare solemnly in consistory the appointment of (a new... -
Preconize
to proclaim or commend publicly., to summon publicly., roman catholic church . (of the pope) to declare solemnly in consistory the appointment of (a new... -
Precursive
of the nature of a precursor; preliminary; introductory, indicative of something to follow, precursory remarks ., precursory indications of disease . -
Precursor
a person or thing that precedes, as in a job, a method, etc.; predecessor., a person, animal, or thing that goes before and indicates the approach of someone... -
Precursory
of the nature of a precursor; preliminary; introductory, indicative of something to follow, precursory remarks ., precursory indications of disease . -
Predacity
predatory; rapacious. -
Predate
to date before the actual time; antedate, to precede in date, verb, he predated the check by three days ., a house that predates the civil war ., antecede... -
Predation
depredation; plundering., act of plundering or robbing., predatory behavior., a relation between animals in which one organism captures and feeds on others. -
Predator
zoology . any organism that exists by preying upon other organisms., a predatory person., noun, animal of prey , beast of prey , carnivore , meat-eater -
Predatory
zoology . preying upon other organisms for food., of, pertaining to, or characterized by plunder, pillage, robbery, or exploitation, engaging in or living... -
Predecessor
a person who precedes another in an office, position, etc., something succeeded or replaced by something else, archaic . an ancestor; forefather., noun,... -
Predella
the base of an altarpiece, often decorated with small paintings or reliefs. -
Predestinarian
of or pertaining to predestination., believing in predestination., a person who believes in predestination. -
Predestinate
theology . to foreordain by divine decree or purpose., obsolete . to foreordain; predetermine., predestined; foreordained., verb, destine , foreordain... -
Predestination
an act of predestinating or predestining., the state of being predestinated or predestined., fate; destiny., theology ., noun, the action of god in foreordaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.